Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.| Quỳnh Hương | Bảy mươi món ăn - bài thuốc: | 641.5 | B112M | 2016 |
| Nguyễn, Văn Sơn | Bệnh cao huyết áp 285 món ăn và cách phòng trị bệnh: | 641.5 | B256C | 2009 |
| Uyên Vy | Các món ăn nhanh và ít chất béo: | 641.5 | C101M | 1999 |
| Quỳnh Hương | Chả giò và các món cuốn: | 641.5 | CH100GI | 2006 |
| Như Quỳnh | Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: . T.5 | 641.5 | CH250B | 2010 |
| Như Quỳnh | Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: . T.2 | 641.5 | CH250B | 2010 |
| Anh Thư | Dưa mắm - món ăn hàng ngày: | 641.5 | D551M | 2008 |
| Võ, Thị Hòa | Hai trăm năm mươi hai món ăn ba miền: | 641.5 | H103TR | 2001 |
| Việt Kiên | Những món ăn hàng ngày cho người mẹ mang thai và trẻ dưới 1 tuổi: | 641.5 | K357 | 2008 |
| Mỹ Hạnh | Kỹ thuật chế biến các món ăn nhanh: | 641.5 | K600TH | 2011 |
| Nguyễn, Doãn Cẩm Vân | Món ăn nguội: | 641.5 | M430Ă | 2000 |
| Tưởng, Kim Long | Món ăn bổ dưỡng cho phụ nữ: | 641.5 | M430Ă | 2003 |
| Nguyễn, Thị Thanh | Món ăn ngày lễ, tết: | 641.5 | M430Ă | 2003 |
| Ngọc Hà | Món ăn dặm của bé: Giúp bé khoẻ mạnh & thông minh | 641.5 | M430Ă | 2014 |
| Võ, Thị Hòa | Một trăm sáu mươi tư món ăn đãi tiệc: | 641.5 | M458TR | 2001 |
| Lý, Thị Ngọc Anh | Một trăm món ăn giúp bé khoẻ mạnh, mau lớn, thông minh: Thực đơn hàng tuần cho trẻ. Đặc biệt nhiều thực đơn hấp dẫn để lựa chọn, nhiều món ăn có giá trị dinh dưỡng cao... | 641.5 | M458TR | 2003 |
| Quốc Khánh | Một trăm lẻ một món ăn dinh dưỡng cho trẻ: | 641.5 | M458TR | 2007 |
| Lê, Thu Trang | Một trăm lẻ một món ăn giúp trẻ cai sữa: | 641.5 | M458TR | 2008 |
| Mai An | Một trăm ba mươi lăm thực đơn ăn dặm cho bé 6 - 36 tháng tuổi: | 641.5 | M458TR | 2013 |
| Thiên Kim | Năm mươi món ăn dinh dưỡng khi mang thai: | 641.5 | N114M | 2012 |
| Vương, Thừa Ân | Phòng và chữa bệnh bằng món ăn hàng ngày: | 641.5 | PH431V | 2008 |
| Sáu mươi lăm món ăn đặc sắc tham dự hội thi nấu ăn - Hương vị quê nhà: | 641.5 | S111M | 2002 |
| Bích Ngà | Sổ tay người nội trợ giỏi: 365 ngày mỗi ngày mỗi món hợp khẩu vị | 641.5 | S450T | 2006 |
| Hoài An | Thực đơn cho trẻ còi xương chậm lớn: | 641.5 | TH552Đ | 2009 |
| Minh Huyền | Thực đơn ăn dặm thiết yếu của bé: | 641.5 | TH552Đ | 2011 |
| Khương Thừa | Đặc sản quê hương: | 641.5 | Đ113S | 2003 |
| Hai trăm ba mươi thực đơn bổ dưỡng cho trẻ: Kỹ thuật chế biến món ăn ngon cho trẻ | 641.508 | H103TR | 2009 |
| Thuỳ Chi | Hai trăm thực đơn cho người mẹ trước và sau khi sinh: | 641.508 | H103TR | 2011 |
| Anh Đức | Thực đơn bổ dưỡng cho trẻ: | 641.508 | TH552Đ | 2006 |
| Thái Quỳnh | Một trăm năm mươi món ăn ngon bổ não ích trí chế biến từ thủy sản: | 641.5622 | M458TR | 2010 |