Có tổng cộng: 486 tên tài liệu.Phạm, Thanh Tâm | Encyclopedia for children - Y học và cuộc sống: | 610 | E203F | 2023 |
| Florence Nightingale - Yêu thương không giới hạn: Truyện tranh | 610.73092 | FL400N | 2016 |
| Giáo sư Tôn Thất Tùng - Người thầy thuốc mẫu mực của nhân dân: | 610.92 | GI108S | 2013 |
| Giáo sư Nguyễn Thiện Thành - Người chiến sĩ, người thầy thuốc anh hùng: | 610.92 | GI108S | 2016 |
| Những danh y lừng danh đất Việt: | 610.92 | NH556D | 2009 |
| Phạm Ngọc Thạch - Cuộc đời và sự nghiệp: | 610.92 | PH104NG | 2016 |
Tôn, Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi: Hồi ký | 610.92 | Đ561V | 2008 |
| Cơ thể chúng mình: Truyện tranh | 611 | C460TH | 2012 |
| Tế bào, thành phần cơ bản của sự sống: | 611 | T250B | 2003 |
Rohen, Johannes W. | Atlas giải phẫu người: | 611.003 | A110GI | 2002 |
Lê, Nguyên Ngọc | Át Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS | 612 | A110L | 2004 |
Arts, Tin Man | Bách khoa tri thức dành cho học sinh- Những điều thú vị về cơ thể người: Với những kiến thức thú vị nhất, kỳ lạ nhất, khó tin nhất: | 612 | B102KH | 2019 |
| Cơ thể người: | 612 | C460TH | 2010 |
| Cơ thể: | 612 | C460TH | 2012 |
Tin Man | Cơ thể - Tại sao bụng tớ biết kêu?: | 612 | C460TH | 2018 |
| Hai trăm câu hỏi & lời giải đáp: Giải phẫu học: | 612 | H103TR | 2018 |
| Hướng dẫn học và ôn tập Sinh học 8: | 612 | H561D | 2004 |
| Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho bé yêu: Bí mật cơ thể người | 612 | M558V | 2011 |
| Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Đôi mắt, mồ hôi và giấc mơ | 612 | M558V | 2017 |
Hoàng, Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thân thể đáng yêu: | 612 | M558V | 2022 |
| Tâm lý học. Sinh lý học: | 612 | T120L | 2002 |
| Thực hành Sinh học 8: | 612 | TH552H | 2006 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 612.00712 | B452D | 2023 |
Đỗ, Hồng Ngọc | Khi người ta lớn: | 612.00835 | KH300NG | 2018 |
Hiromi Shinya | Nhân tố enzyme: . T.1 | 612.0151 | NH121T | 2018 |
| Khám phá cơ thể: . T.1 | 612.3 | KH104PH | 2017 |
Trần, Văn Kỳ | Đông y điều trị bệnh rối loạn chuyển hoá và nội tiết: | 612.3 | Đ455Y | 1998 |
Nhật Linh | Chat với teen: Dành cho con gái | 612.6 | CH110V | 2016 |
Quý, Thành Diệp | Giới tính và những điều học sinh tiểu học cần biết: | 612.6 | GI452T | 2012 |
| Giới tính và những điều học sinh trung học cơ sở cần biết: | 612.6 | GI452T | 2013 |