Có tổng cộng: 11 tên tài liệu.Nguyễn, Văn Thưởng | Những nghề thủ công phổ biến ở nông thôn: | 680.09597 | NH556NGH | 2011 |
| Ba mươi sáu làng nghề Hà Nội: | 680.0959731 | B100M | 2010 |
Vũ, Từ Trang | Nghề cổ nước Việt - Từ truyền thống đến hiện đại: Nghiên cứu văn hoá | 680.9597 | NGH250C | 2019 |
Đỗ, Thị Hảo | Sự tích tổ nghề thủ công truyền thống Việt Nam: | 680.9597 | S550T | 2016 |
Vũ, Diệu Trung | Biến đổi văn hoá làng nghề vùng châu thổ sông Hồng: | 680.95973 | B305Đ | 2016 |
| Tiềm năng và định hướng phát triển của các làng nghề truyền thống vùng đồng bằng Bắc Bộ: | 680.95973 | T304N | 2018 |
| Vai trò của các làng nghề truyền thống vùng nông thôn Đồng bằng sông Hồng trong 30 năm đổi mới: | 680.95973 | V103TR | 2017 |
| Một số làng nghề Hà Nội: | 680.959731 | M458S | 2014 |
Nguyễn, Viết Trung | Nghề truyền thống ở Khánh Hoà: | 680.959756 | NGH250TR | 2001 |
Cao, Hồng Ân | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh: | 680.959779 | L106NGH | 2017 |
Quang Bạch | Kỹ thuật in lụa: | 686.2 | K600TH | 2001 |