Có tổng cộng: 98 tên tài liệu.| Stott, Amber | Tớ muốn biết tuốt - Khám phá thực phẩm: Steam tương tác - Trải nghiệm thú vị | 641 | T460M | 2024 |
| Phương Châm | Giải khát trị bệnh từ rau, củ, quả: | 641.2 | GI103KH | 2008 |
| Thanh Hải | Giải khát làm đẹp bằng rau, củ, quả: | 641.2 | GI103KH | 2008 |
| Cocktail bổ dưỡng: | 641.2 | K600TH | 2008 |
| Hướng, Tiểu Huệ | Làm đẹp bằng trà: | 641.2 | L104Đ | 2008 |
| Làm tương và đậu phụ: | 641.3 | L104T | 2006 |
| Những món ăn dinh dưỡng cho gia đình: . T.2 | 641.3 | NH556M | 2007 |
| Những món ăn dinh dưỡng cho gia đình: Thịt, thủy sản, gia vị và thức uống. T.3 | 641.3 | NH556M | 2007 |
| Martin, Laurac | Lịch sử của Trà: | 641.337209 | L302S | 2019 |
| Walker, Norman W. | Ăn xanh để khỏe: | 641.35 | Ă115X | 2020 |
| Quỳnh Hương | Bảy mươi món ăn - bài thuốc: | 641.5 | B112M | 2016 |
| Nguyễn, Văn Sơn | Bệnh cao huyết áp 285 món ăn và cách phòng trị bệnh: | 641.5 | B256C | 2009 |
| Uyên Vy | Các món ăn nhanh và ít chất béo: | 641.5 | C101M | 1999 |
| Quỳnh Hương | Chả giò và các món cuốn: | 641.5 | CH100GI | 2006 |
| Như Quỳnh | Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: . T.5 | 641.5 | CH250B | 2010 |
| Như Quỳnh | Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: . T.2 | 641.5 | CH250B | 2010 |
| Anh Thư | Dưa mắm - món ăn hàng ngày: | 641.5 | D551M | 2008 |
| Võ, Thị Hòa | Hai trăm năm mươi hai món ăn ba miền: | 641.5 | H103TR | 2001 |
| Việt Kiên | Những món ăn hàng ngày cho người mẹ mang thai và trẻ dưới 1 tuổi: | 641.5 | K357 | 2008 |
| Mỹ Hạnh | Kỹ thuật chế biến các món ăn nhanh: | 641.5 | K600TH | 2011 |
| Nguyễn, Doãn Cẩm Vân | Món ăn nguội: | 641.5 | M430Ă | 2000 |
| Tưởng, Kim Long | Món ăn bổ dưỡng cho phụ nữ: | 641.5 | M430Ă | 2003 |
| Nguyễn, Thị Thanh | Món ăn ngày lễ, tết: | 641.5 | M430Ă | 2003 |
| Ngọc Hà | Món ăn dặm của bé: Giúp bé khoẻ mạnh & thông minh | 641.5 | M430Ă | 2014 |
| Võ, Thị Hòa | Một trăm sáu mươi tư món ăn đãi tiệc: | 641.5 | M458TR | 2001 |
| Lý, Thị Ngọc Anh | Một trăm món ăn giúp bé khoẻ mạnh, mau lớn, thông minh: Thực đơn hàng tuần cho trẻ. Đặc biệt nhiều thực đơn hấp dẫn để lựa chọn, nhiều món ăn có giá trị dinh dưỡng cao... | 641.5 | M458TR | 2003 |
| Quốc Khánh | Một trăm lẻ một món ăn dinh dưỡng cho trẻ: | 641.5 | M458TR | 2007 |
| Lê, Thu Trang | Một trăm lẻ một món ăn giúp trẻ cai sữa: | 641.5 | M458TR | 2008 |
| Mai An | Một trăm ba mươi lăm thực đơn ăn dặm cho bé 6 - 36 tháng tuổi: | 641.5 | M458TR | 2013 |
| Thiên Kim | Năm mươi món ăn dinh dưỡng khi mang thai: | 641.5 | N114M | 2012 |