|
|
|
|
|
| Nguyễn, Văn Thiện | Thống kê sinh vật học ứng dụng trong chăn nuôi: | 636.002 | TH455K | 2009 |
| Lê, Thị Biên | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm: | 636.04 | K600TH | 2006 |
| Lê Hồng Mận | Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.08 | B305PH | 2007 |
| Trần, Văn Chính | Giống vật nuôi: | 636.08 | GI455V | 2011 |
| Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | K600TH | 2009 |
| Bùi, Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 | H428Đ | 2013 |
| Trần, Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |
| Nghề bác sĩ thú y và những công việc liên qun đến động vật: Truyện tranh | 636.089023 | NGH250B | 2024 | |
| Trần, Thị Dân | Sinh lý vật nuôi: | 636.0892 | S312L | 2016 |
| Dịch tễ học thú y ứng dụng: | 636.08944 | D302T | 2013 | |
| Nguyễn, Ngọc Hải | Chẩn đoán bệnh động vật theo kỹ thuật sinh học phân tử: | 636.089558 | CH121Đ | 2014 |
| Bệnh ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm Việt Nam: | 636.089696 | B256K | 2015 |