Có tổng cộng: 116 tên tài liệu.| Trần Thị Thanh Thuyết | Công nghệ sinh học cho nông dân: Chăn nuôi sạch | 636 | C455NGH | 2013 |
| Đào, Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636 | K600TH | 2006 |
| Kỹ thuật nuôi một số động vật rừng thông thường: . T.1 | 636 | K600TH | 2016 |
| Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636 | KH462NGH | 2022 |
| Phùng, Thị Thu Hà | Làm giàu từ chăn nuôi: | 636 | L104GI | 2015 |
| Nguyễn, Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: . T.1 | 636 | M450H | 2015 |
| Nguyễn, Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: . T.2 | 636 | M450H | 2015 |
| Bùi Hữu Đoàn | Nuôi chó, mèo và chim cảnh: | 636 | N515CH | 2023 |
| Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền: . T.3 | 636 | PH450C | 2011 |
| Nguyễn, Văn Thiện | Thống kê sinh vật học ứng dụng trong chăn nuôi: | 636.002 | TH455K | 2009 |
| Lê, Thị Biên | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm: | 636.04 | K600TH | 2006 |
| Lê Hồng Mận | Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.08 | B305PH | 2007 |
| Trần, Văn Chính | Giống vật nuôi: | 636.08 | GI455V | 2011 |
| Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | K600TH | 2009 |
| Bùi, Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 | H428Đ | 2013 |
| Trần, Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |
| Nghề bác sĩ thú y và những công việc liên qun đến động vật: Truyện tranh | 636.089023 | NGH250B | 2024 |
| Trần, Thị Dân | Sinh lý vật nuôi: | 636.0892 | S312L | 2016 |
| Dịch tễ học thú y ứng dụng: | 636.08944 | D302T | 2013 |
| Nguyễn, Ngọc Hải | Chẩn đoán bệnh động vật theo kỹ thuật sinh học phân tử: | 636.089558 | CH121Đ | 2014 |
| Bệnh ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm Việt Nam: | 636.089696 | B256K | 2015 |
| Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho ngựa: | 636.1 | K600TH | 2002 |
| Lê, Văn Năm | Bệnh gia súc Việt Nam: Hỏi và đáp những bệnh quan trọng thường gặp: | 636.2 | B256GI | 2012 |
| Phạm, Sỹ Lăng | Bệnh phổ biến ở bò sữa: | 636.2 | B256PH | 2002 |
| Trần, Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị: | 636.2 | B256QU | 2008 |
| Trần, Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị: | 636.2 | B256QU | 2008 |
| Con trâu Việt Nam: | 636.2 | C430TR | 2006 |
| Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn: | 636.2 | H428Đ | 2006 |
| Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò: | 636.2 | H428Đ | 2006 |
| Đào, Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi bò ở hộ gia đình: | 636.2 | H428Đ | 2008 |