|
|
|
|
|
| Đường, Hồng Dật | Cây lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất: | 633.3 | C126L | 2007 |
| Đường, Hồng Dật | Cây đậu xanh - kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm: | 633.3 | C126Đ | 2006 |
| Đường Hồng Dật | Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất, đẩy mạnh phát triển: | 633.3 | C126Đ | 2007 |
| Ngô, Quốc Trịnh | Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.3 | C126Đ | 2016 |
| Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng đậu xanh: | 633.3 | K600TH | 2009 |
| Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng đậu tương: | 633.3 | K600TH | 2009 |
| Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng lạc: Đậu phộng | 633.3 | K600TH | 2009 |
| Sản xuất đậu tương đậu xanh năng suất cao: | 633.3 | S105X | 2005 | |
| Dương, Hồng Dật | Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất, đẩy mạnh phát triển: | 633.34 | C126Đ | 2007 |
| Ngô, Thị Mai Vi | Bệnh đốm đen hại lạc và biện pháp phòng trừ: Sách chuyên khảo | 633.368 | B256Đ | 2022 |