|
|
|
|
|
| Bệnh thận chẩn đoán - phòng và điều trị: | 616.6 | B256TH | 2006 | |
| Nguyễn. Ninh Hải | Chăm sóc và điều trị người mắc bệnh thận: | 616.6 | CH114S | 2008 |
| Phạm, Viết Dự | Chín mươi chín câu hỏi phòng chữa bệnh thận: | 616.6 | CH311M | 2007 |
| Món ăn cho người bệnh thận: | 616.6 | M430Ă | 1999 | |
| Từ, An Thắng | Một trăm câu hỏi về bệnh sỏi?: | 616.6 | M458TR | 2007 |
| Những bài thuốc kinh nghiệm chữa bệnh giới tính nam: | 616.6 | NH556B | 2004 | |
| Fermie, Peter | Phát hiện và điều trị các bệnh lý về hệ cơ và xương - máu và hệ miễn dịch - sức khỏe trẻ em - chăm sóc bệnh nhân bị bệnh nan y: | 616.6 | PH110H | 2010 |
| Hoàng Tuấn | Thận và sự lão hóa: | 616.6 | TH121V | 2007 |
| Thái Nhiên | Bệnh thận: | 616.6 | TR300TH | 2008 |
| Nguyễn, Thơ Sinh | Sự huênh hoang của đấng mày râu: | 616.60081 | S550H | 2007 |
| Bạch, Sĩ Minh | Bệnh thận và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh thận: | 616.61 | B256TH | 2014 |
| Metz, Michael E. | Vượt qua xuất tinh sớm: | 616.69 | V563QU | 2010 |