Có tổng cộng: 71 tên tài liệu. | Ăn rau chữa bệnh: | 615.8 | Ă115R | 2013 |
| Nguyễn, Sỹ Viễn | Ăn uống chữa bệnh dân tộc Á Đông: | 615.8 | Ă115U | 2001 |
| Nguyễn, Đình Nhữ | Ba trăm sáu mươi bài thuốc dân gian lưu truyền: | 615.8 | B100TR | 2000 |
| Nguyễn, Văn Sang | Bảy trăm năm mươi cây lá thuốc nam: Thông dụng và dễ tìm theo kinh nghiệm trong nam dược thần hiệu. Q.2 | 615.8 | B112TR | 2008 |
| Thanh Huyền | Cạo gió trị bệnh qua hình ảnh: | 615.8 | C108GI | 2017 |
| Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh ngoại khoa: | 615.8 | C120N | 2007 |
| Trương, Anh | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh nội khoa: | 615.8 | C120N | 2007 |
| Trương, Anh | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh ngoại khoa: | 615.8 | C120N | 2007 |
| Cây nhà lá vườn vị thuốc chữa bệnh và làm đẹp: | 615.8 | C126NH | 2007 |
| Võ, Quang Tuyến | Cây nhà lá vườn: Cây thuốc và vị thuốc Việt Nam | 615.8 | C126NH | 2008 |
| Hoàng Thư | Cây thuốc, vị thuốc có tác dụng an thai: | 615.8 | C126TH | 2009 |
| Vũ, Quốc Trung | Cây thuốc, vị thuốc để phòng và chữa bệnh thần kinh - xương khớp - gân cơ: | 615.8 | C126TH | 2011 |
| Tuệ Minh | Cây thuốc nam thông dụng trị bệnh dễ tìm: | 615.8 | C126TH | 2013 |
| Lê, Trần Đức | Chăm sóc sức khỏe bà mẹ trẻ em theo y học cổ truyền: | 615.8 | CH114S | 1995 |
| Lưu, Hán Ngân | Châm cứu thực hành: | 615.8 | CH120C | 1992 |
| Thanh Huyền | Châm cứu trị bệnh qua hình ảnh: | 615.8 | CH120C | 2017 |
| Chữa bệnh trẻ em bằng y học cổ truyền: | 615.8 | CH551B | 2003 |
| Võ, Hà | Chữa bệnh không dùng thuốc: . T.2 | 615.8 | CH551B | 2012 |
| Quách, Tuấn Vinh | Chữa bệnh phụ nữ bằng đông y: | 615.8 | CH551B | 2012 |
| Chu, Chí Kiệt | Chữa trị bệnh đau đầu (chữa trị các bệnh dẫn đến đau đầu): Bí thuật chữa bệnh Trung Hoa | 615.8 | CH551TR | 2002 |
| Chu, Chí Kiệt | Day bấm huyệt chữa bệnh đau đầu: Bấm huyệt chữa bệnh - Bí thuật Trung Hoa | 615.8 | D112B | 2012 |
| Robbins, John | Dứt bệnh nan y - Ung thư - Cao huyết áp - Tiểu đường: Phương pháp ăn uống để ngăn ngừa & đẩy lùi các bệnh nan y thời đại | 615.8 | D565B | 2011 |
| Thanh Hải | Hai trăm mười lăm món ăn nhẹ vị thuốc và làm đẹp: | 615.8 | H103TR | 2008 |
| Sầm, Hạc Linh | Hiểu biết và nguồn sống: | 615.8 | H309B | 2005 |
| Nguyễn, Minh Quân | Hồi xuân bổ thận tráng dương: Bài thuốc và món ăn | 615.8 | H452X | 2000 |
| Peijian Shen | Hướng dẫn từng bước cách xoa bóp để giảm đau: | 615.8 | H561D | 2008 |
| Đặng, Thị Sen | Kinh nghiệm chữa bệnh theo y học dân gian: | 615.8 | K312NGH | 2007 |
| Vương, Vinh Hành | Khí công trị bệnh cao huyết áp: | 615.8 | KH300C | 2000 |
| Bailey, Simon ST. John | Liệu pháp chữa bệnh từ thiên nhiên. Chữa đau đầu chữa bệnh đau đầu: | 615.8 | L309PH | 2007 |
| Loại thực phẩm bảo vệ gan: | 615.8 | L404TH | 2011 |