Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.| Hà Sơn | Ba mươi ba phương pháp tập luyện chăm sóc cơ, khớp, khí huyết và trí nhớ: | 613.7 | B100M | 2011 |
| Quách, Vân Lương | Bách khoa dưỡng sinh cho người trung và cao tuổi: | 613.7 | B102KH | 2011 |
| Minh Tâm | Bí quyết tập thể dục giảm cân: | 613.7 | B300QU | 2010 |
| Thái, Vân Phong | Cẩm nang làm đẹp sau khi sinh: | 613.7 | C120N | 2004 |
| Đặng, Quốc Bảo | Cơ sở khoa học của tập luyện thể dục thể thao vì sức khoẻ: | 613.7 | C460S | 2009 |
| Nguyễn, Thị Thại | Dưỡng sinh mùa đông: | 613.7 | D561S | 2011 |
| Bentley, Eilean | Hướng dẫn massage cho người bận rộn: | 613.7 | H561D | 2012 |
| Phương, Xuân Dương | Khí công một trăm ngày: Sách học 100 ngày lý thuyết và thực hành về khí công | 613.7 | KH300C | 2011 |
| Phó, Đức Thảo | Làm thế nào để sống tốt?: Những bí quyết dưỡng sinh. T.1 | 613.7 | L104TH | 2005 |
| Phó, Đức Thảo | Làm thế nào để sống tốt?: Những bí quyết dưỡng sinh. T.2 | 613.7 | L104TH | 2005 |
| Mát xa chữa bệnh tại nhà. Mát xa mặt: | 613.7 | M110X | 2009 |
| Mát xa bụng: | 613.7 | M110X | 2009 |
| Mát - Xa tai chữa bách bệnh: | 613.7 | M110X | 2010 |
| Nguyễn, Toán | Rèn luyện thân thể cho trẻ em: | 613.7 | R203L | 2007 |
| Nguyễn Toán | Rèn luyện thân thể của người cao tuổi: | 613.7 | R203L | 2007 |
| Nguyễn, Toán | Rèn luyện thân thể cho trẻ em: | 613.7 | R203L | 2010 |
| Nguyễn, Toán | Rèn luyện thân thể của người cao tuổi: | 613.7 | R203L | 2011 |
| Minh Quý | Tập luyện thể hình và phòng ngừa bệnh tật: | 613.7 | T123L | 2011 |
| Nguyễn, Toán | Tập đi bộ sức khoẻ: | 613.7 | T123Đ | 2006 |
| Trần, Tiến | Thái dương công phu - khoẻ - trường sinh: . T.1 | 613.7 | TH103D | 2006 |
| Nguyễn Toán | Thể dục thể thao với sức khoẻ - vẻ đẹp phụ nữ: | 613.7 | TH250D | 2007 |
| Brewer, Sarah | Thuật thư giãn: | 613.7 | TH504TH | 2008 |
| Phạm, Cao Hoàn | Yoga trường sinh cho mọi người: | 613.7 | Y400TR | 2001 |
| Đào, Đoàn Minh | Đi bộ và chạy vì sức khoẻ: | 613.7 | Đ300B | 2010 |
| Song Linh | Bài tập giảm béo và thải độc cơ thể: | 613.7046 | B103T | 2012 |
| Hà Khiết | Sổ tay tự luyện tập yoga: | 613.7046 | S450T | 2016 |
| Thuần, Nghi Oanh | Yoga an thần: | 613.7046 | Y600G | 2012 |
| Minh Trang | Yoga giảm béo trong 10 phút: = Fat burning weight - loss | 613.7046 | Y600GI | 2012 |
| Đỗ, Đức Ngọc | Bước đầu hướng dẫn luyện khí công: | 613.71489 | B557Đ | 2013 |