|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển tiếng Việt: 38.410 mục từ | 495.9223 | T550Đ | 1996 | |
Từ điển Tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2007 | |
Từ điển Việt - Anh: 150.000 từ | 495.9223 | T550Đ | 2010 | |
Bích Hằng | Từ điển đồng âm Tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.92231 | T550Đ | 2019 |
Mai Anh | Từ điển Việt - Anh dành cho học sinh: = Vietnamese - English dictionnary for students | 495.922321 | T550Đ | 2019 |