Có tổng cộng: 39 tên tài liệu. | Sổ tay ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại sơ - trung cấp: Thích hợp với học viên đang học chương trình chứng chỉ A, B. Sơ - trung cấp tiếng Hoa | 495.1 | S450T | 2018 |
Nguyễn, Thị Thanh Huệ | Tự học tiếng Trung cấp tốc: | 495.1 | T550H | 2019 |
Trần, Văn Chánh | Toàn thư tự học chữ Hán: Văn ngôn - Phật thư - Bạch thoại - Thư pháp | 495.179597 | T406TH | 2008 |
Kit Pancoast Nagamura | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng: = The ultimate Japanese phrasebook: 1800 sentences for everyday use | 495.68 | M458NGH | 2020 |
Trần, Việt Thanh | Tài liệu luyện thi kiểm tra năng lực tiếng Nhật: Trình độ cấp 2 (Trung cấp). T.2 | 495.684 | T103L | 2006 |
Trần, Việt Thanh | Tài liệu luyện thi kiểm tra năng lực tiếng Nhật: Trình độ cấp 2 (Trung cấp). T.1 | 495.684 | T103L | 2006 |
| Mười phút tự học tiếng hàn mỗi ngày: | 495.7 | M558PH | 2017 |
| Sổ tay từ vựng tiếng Hàn thông dụng: | 495.7 | S450T | 2016 |
| Luyện phát âm tiếng Hàn: | 495.78 | L527PH | 2018 |
Lê, Huy Khoa | Các mẫu câu cơ bản tiếng Hàn: | 495.782 | C101M | 2019 |
| A còng kết nối thế giới: | 495.922 | A100C | 2008 |
Trần, Đức Niềm | Ba mươi lăm bộ đề trắc nghiệm và tự luận tiếng việt 5: | 495.922 | B100M | 2019 |
Phạm, Ngọc Thắm | Ba trăm sau mươi câu hỏi trắc nghiệm tiếng việt 10: | 495.922 | B100TR | 2005 |
Lê, Phương Liên | Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng việt 2: | 495.922 | C101D | 2011 |
| Giải bài tập tiếng việt 2: . T.1 | 495.922 | GI103B | 2012 |
| Kẻ tám lạng người nửa cân: | 495.922 | K200T | 2008 |
| Luyện từ và câu lớp 5: | 495.922 | L527T | 2013 |
Phạm, Văn Công | Nâng cao và phát triển tiếng việt 3: . T.2 | 495.922 | N122C | 2015 |
Phạm, Văn Công | Nâng cao và phát triển tiếng việt 3: . T.1 | 495.922 | N122C | 2015 |
Phạm, Văn Công | Nâng cao và phát triển tiếng việt 5: . T.1 | 495.922 | N122C | 2015 |
Phạm, Văn Công | Nâng cao và phát triển tiếng việt 5: . T.2 | 495.922 | N122C | 2015 |
| Ngàn lẻ một + X: | 495.922 | NG105L | 2008 |
Đỗ, Thành Dương | Ngôn từ tiếng Việt, chọn một cách viết chuẩn: | 495.922 | NG454T | 2023 |
Lê, Trọng Khánh | Phát hiện hệ thống chữ việt cổ thuộc loại hình khoa đẩu: | 495.922 | PH110H | 2010 |
| Phát triển và nâng cao tiếng việt 4: | 495.922 | PH110TR | 2012 |
| Sổ tay chính tả tiếng việt dành cho học sinh: | 495.922 | S450T | 2007 |
Hồng Đức | Từ điển chính tả học sinh: | 495.922 | T550Đ | 2008 |
| Giải nghĩa và mở rộng từ ngữ hán việt: | 495.92203 | GI103NGH | 2008 |
| Tiếng Việt lí thú: | 495.922076 | T306V | 2020 |
Nguyễn, Thị Kha Ly | Giáo trình tiếng Việt II: | 495.9221 | GI108TR | 2008 |