Có tổng cộng: 28 tên tài liệu. | A còng kết nối thế giới: | 495.922 | A100C | 2008 |
Trần, Đức Niềm | Ba mươi lăm bộ đề trắc nghiệm và tự luận tiếng việt 5: | 495.922 | B100M | 2019 |
Phạm, Ngọc Thắm | Ba trăm sau mươi câu hỏi trắc nghiệm tiếng việt 10: | 495.922 | B100TR | 2005 |
Lê, Phương Liên | Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng việt 2: | 495.922 | C101D | 2011 |
| Giải bài tập tiếng việt 2: . T.1 | 495.922 | GI103B | 2012 |
| Kẻ tám lạng người nửa cân: | 495.922 | K200T | 2008 |
| Luyện từ và câu lớp 5: | 495.922 | L527T | 2013 |
Phạm, Văn Công | Nâng cao và phát triển tiếng việt 3: . T.2 | 495.922 | N122C | 2015 |
Phạm, Văn Công | Nâng cao và phát triển tiếng việt 3: . T.1 | 495.922 | N122C | 2015 |
Phạm, Văn Công | Nâng cao và phát triển tiếng việt 5: . T.1 | 495.922 | N122C | 2015 |
Phạm, Văn Công | Nâng cao và phát triển tiếng việt 5: . T.2 | 495.922 | N122C | 2015 |
| Ngàn lẻ một + X: | 495.922 | NG105L | 2008 |
Lê, Trọng Khánh | Phát hiện hệ thống chữ việt cổ thuộc loại hình khoa đẩu: | 495.922 | PH110H | 2010 |
| Phát triển và nâng cao tiếng việt 4: | 495.922 | PH110TR | 2012 |
| Sổ tay chính tả tiếng việt dành cho học sinh: | 495.922 | S450T | 2007 |
Hồng Đức | Từ điển chính tả học sinh: | 495.922 | T550Đ | 2008 |
| Giải nghĩa và mở rộng từ ngữ hán việt: | 495.92203 | GI103NGH | 2008 |
| Tiếng Việt lí thú: | 495.922076 | T306V | 2020 |
Nguyễn, Thị Kha Ly | Giáo trình tiếng Việt II: | 495.9221 | GI108TR | 2008 |
| Từ điển tiếng Việt: 38.410 mục từ | 495.9223 | T550Đ | 1996 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2007 |
| Từ điển Việt - Anh: 150.000 từ | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
Bích Hằng | Từ điển đồng âm Tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.92231 | T550Đ | 2019 |
Mai Anh | Từ điển Việt - Anh dành cho học sinh: = Vietnamese - English dictionnary for students | 495.922321 | T550Đ | 2019 |
Phạm, Văn Tình | @ kết nối thế giới: | 495.9225 | A100C | 2008 |
Tạ, Văn Thông | Ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam: | 495.9227 | NG454NG | 2017 |
Trần, Sĩ Huệ | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên: | 495.9227 | S450T | 2014 |
Nguyễn, Minh Hải | Cùng em yêu tiếng Việt: | 495.9228 | C513E | 2019 |