Có tổng cộng: 152 tên tài liệu.Đặng, Văn Lung | Lịch sử và văn học dân gian: | 398.209 | L302S | 2003 |
Chandon, G. | Thần thoại La Mã: Kể theo Eneide của Virgle | 398.20944 | TH121TH | 2016 |
| Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh | 398.20945 | N106B | 2017 |
| Cô bé tí hon: | 398.209489 | C450B | 2017 |
Andersen, Hans Christian | Truyện cổ Anđecxen: . T.3 | 398.209489 | TR527C | 2015 |
Andersen, Hans Christian | Truyện cổ Anđecxen: . T.4 | 398.209489 | TR527C | 2015 |
| Thần thoại Hy Lạp: Truyện thần thoại | 398.209495 | TH121TH | 2017 |
Tôn Tĩnh | Alibaba và bốn mươi tên cướp: | 398.20951 | A100L | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Aladdin và cây đèn thần: | 398.20951 | A100L | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Ba chú lợn con: | 398.20951 | B100CH | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Bộ quần ào mới của hoàng đế: | 398.20951 | B450QU | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Cậu bé Pinocchio: | 398.20951 | C125B | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Cô bé bán diêm: | 398.20951 | C450B | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Cô bé lọ lem: | 398.20951 | C450B | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Cô bé quàng khăn đỏ: | 398.20951 | C450B | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Cô bé tý hon: | 398.20951 | C450B | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Chàng hoàng tử hạnh phúc: | 398.20951 | CH106H | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Chó sói và bảy chú cừu non: | 398.20951 | CH400S | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Hoàng tử ếch: | 398.20951 | H407T | 2023 |
Vương, Diễm Nga | <101=Một trăm linh một> truyện hay về trí thông minh: | 398.20951 | M458TR | 2017 |
Tôn, Tĩnh | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: | 398.20951 | N107B | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Nàng công chúa ngủ trong rừng: | 398.20951 | N107C | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Nàng tiên cá: | 398.20951 | N107T | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Người đẹp và quái vật: | 398.20951 | NG558Đ | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: | 398.20951 | Ô455L | 2023 |
Tôn, Tĩnh | Phù thuỷ xứ Oz: | 398.20951 | PH500TH | 2023 |
Tôn Tĩnh | Rapunzel công chúa tóc mây: | 398.20951 | R100C | 2023 |
Riftin, B. L. | Sử thi lịch sử và truyền thống văn học dân gian Trung Quốc: | 398.20951 | S550TH | 2002 |
| Nghìn lẻ một đêm: . T.2 | 398.20953 | NGH311L | 2017 |
| Nghìn lẻ một đêm: . T.3 | 398.20953 | NGH311L | 2017 |