Có tổng cộng: 36 tên tài liệu.Callen, Barry | Cẩm nang quản lý: Tiếp thị và quảng bá sản phẩm: = Manager's Guide to: Marketing, Advertising, and Publicity | 381 | C120N | 2010 |
| Làm thế nào để trở thành một nhân viên thu ngân xuất sắc: | 381 | L104TH | 2008 |
| Làm thế nào để trở thành một nhân viên tiếp thị xuất sắc: | 381 | L104TH | 2008 |
| Làm thế nào để trở thành một nhân viên kinh doanh xuất sắc: | 381 | L104TH | 2008 |
| Nghề Marketing: | 381 | NGH250M | 2006 |
Trần, Minh Nhật | Nghệ thuật bán lẻ: | 381 | NGH250TH | 2009 |
Trần, Thị Thanh Liêm | Nghiệp vụ phục vụ khách hàng: | 381 | NGH307V | 2008 |
Trần, Xuân Kiên | Tiếp thị - chìa khoá vàng trong kinh doanh: | 381 | T307TH | 2006 |
| Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt: | 381.03 | T550Đ | 1999 |
| Thương mại Việt Nam 20 năm đổi mới: | 381.09597 | TH561M | 2006 |
Tạ, Thị Tâm | Những năng động kinh tế - xã hội ở vùng biên giới Việt - Trung từ 1990 đến nay: Sách chuyên khảo | 381.109597 | NH556N | 2022 |
DeVos, Rich | Con đường tỷ phú: Câu chuyện cuộc đời và những bài học từ người đồng sáng lập tập đoàn Amway = Simply rich : Life and lessons from the cofounder of Amway : Hồi ký | 381.142092 | C430Đ | 2022 |
| Logistics trong thương mại điện tử tại Việt Nam: | 381.14209597 | L400TR | 2020 |
Nguyễn, Bá Diến | Về việc thực thi hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ: Sách chuyên khảo | 382 | V250V | 2002 |
Đồng, Thị Thu Thuỷ | Cẩm nang Quy tắc xuất xứ hàng hoá trong Hiệp định Thương mại hàng hoá ASEAN: | 382.0954 | C120N | 2023 |
Arakawa, Ken | Xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản: Các vấn đề về nghiệp vụ và kinh nghiệm thực tiễn: | 382.09597 | X504KH | 2003 |
Tôn, Nữ Thanh Bình | Thị trường các nước khu vực Bắc Âu - Những điều cần biết: | 382.09597048 | TH300TR | 2023 |
| Nâng cao năng lực áp dụng biện pháp tự vệ của Việt Nam trong thương mại quốc tế: | 382.309597 | N121C | 2019 |
Phạm, Thị Thu Lan | Thực hiện cam kết về lao động trong NAFTA: Thực tiễn Mexico và bài học cho Việt Nam: | 382.45331120972 | TH552H | 2020 |
Trịnh, Thị Thu Hương | Hỏi đáp về chuỗi cung ứng hàng xuất khẩu của Việt Nam: | 382.6109597 | H428Đ | 2020 |
Nguyễn, Thị Bích Loan | Cam kết về lao động trong các FTS và giải pháp của Việt Nam: | 382.911 | C104K | 2020 |
| Những điều cần biết và hướng dẫn thực hiện quy tắc xuất xứ theo Hiệp định thương mại tự do ASEAN - Ấn Độ, ASEAN - Úc - Niudilan và ASEAN - Hàn QuốcHàn Quốc: | 382.959 | NH556Đ | 2019 |
Nguyễn, Minh Vỹ | Phút giây đáng nhớ: | 383.09597 | PH522GI | 2022 |
| Ngành Điện tử Viễn thông: | 384 | NG107Đ | 2005 |
| Sử ký 35 năm - Từ tay trắng đến tập đoàn toàn cầu: | 384.309597 | S550K | 2024 |
Phan, Tấn Uẩn | Sửa máy Cassette bỏ túi và xe hơi: | 384.5 | S551M | 1996 |
| Quy tắc sử dụng điện thoại: Dành cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên | 384.53 | QU600T | 2020 |
Nguyễn, Ngọc Huệ | Biển, đảo Việt Nam & kinh tế hàng hải: | 387.509597 | B305Đ | 2014 |
Arts, Tin Man | Bách khoa tri thức dành cho học sinh- nguồn gốc ra đời các loại phương tiện giao thông: Với những kiến thức thú vị nhất, kỳ lạ nhất, khó tin nhất: | 388 | B102KH | 2019 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về giao thông vận tải: | 388 | T550T | 2014 |