|
|
|
|
| Lò, Xuân Dừa | Một số tục làm mụ của người Mường vùng Mường Lang (Phù Yên - Sơn La): Sưu tầm, nghiên cứu. T.2 | 392.089592059718 | M458S | 2017 |
| Bùi, Ngọc Quang | Hôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam: | 392.0895930597 | H454NH | 2017 |
| Lễ tục đời người: | 392.09597 | L250T | 2009 | |
| Quan, Hi Hoa | Cách đặt tên cho con: | 392.1 | C102Đ | 2002 |
| Vương Tuyển | Văn hóa đặt tên: | 392.1 | V115H | 2009 |
| Đinh, Thị Hồng Thơm | Tri thức dân gian liên quan đến tập quán sinh đẻ và chăm sóc trẻ em của dân tộc Sán Dìu ở huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang: | 392.109597153 | TR300TH | 2013 |
| Lò, Văn Chiến | Lễ cưới người Pu Nả: | 392.50899597173 | L250C | 2010 |
| Trần, Thị Thảo | Hôn nhân của người Khơ - Mú: | 392.509597 | H454NH | 2010 |
| Tục cưới hỏi: | 392.509597 | T506C | 2009 |