Có tổng cộng: 48 tên tài liệu.Pauxtôpxki, Kônxtantin | Bông hồng vàng: | 891.7 | B455H | 2001 |
Leskov, N.S | Kẻ hành hương mê đắm: | 891.7 | K200H | 2008 |
| Đền tội: | 891.7 | Đ254T | 2005 |
| Lev Tolstoy - Nhà vă hiện thực thiên tài: | 891.7092 | L200T | 2021 |
Gogol, N. | Quan thanh tra: Hài kịch năm hồi | 891.72 | QU105TH | 2009 |
| Bác sĩ ôi đau quá: | 891.73 | B101S | 2008 |
Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Aibôlít: | 891.73 | B101S | 2011 |
Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | B101S | 2019 |
Paustovky, K. G. | Bông hồng vàng và bình minh: | 891.73 | B312H | 2017 |
Vlđimirxki, L | Buratinô đi tìm kho báu: | 891.73 | B500R | 2010 |
Leonov, Nicolai. | Bữa tiệc thời dịch hạch: | 891.73 | B551T | 2003 |
Grin, Alecxandr | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện vừa | 891.73 | C107B | 2008 |
Samarsky, Mikhail | Cầu vồng trong đêm: . T.1 | 891.73 | C125V | 2014 |
Samarsky, Mikhail | Cầu vồng trong đêm: . T.2 | 891.73 | C125V | 2014 |
Phran-cơ, Bru-nô | Cervantes: | 891.73 | C200V | 2001 |
Troyepolsky, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: | 891.73 | C430B | 2020 |
| Chiếc chìa khoá vàng hay là những cuộc phiêu lưu của Bu-ra-ti-nô: Truyện thiếu nhi | 891.73 | CH303CH | 2008 |
Samarsky, Mikhail | Chó dẫn đường phiêu lưu ký: . T.1 | 891.73 | CH400D | 2013 |
Samarsky, Mikhail | Chó dẫn đường phiêu lưu ký: . T.2 | 891.73 | CH400D | 2013 |
Bưcốp, Vaxin | Gắng sống đến bình minh: Truyện vừa | 891.73 | G116S | 2006 |
| Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Nga: | 891.73 | H103M | 2008 |
Kurlianski, A | Hãy đợi đấy!: Truyện tranh. T.7 | 891.73 | H112Đ | 2009 |
Turgheniev, I. | Mới tính đầu: | 891.73 | M452T | 2008 |
Vôrônxôva, Liubôp | Một số phận vinh quang và cay đắng: Truyện về nhà nữ toán học Nga Xôphia Vaxiliépna Côvalépxcaia | 891.73 | M458S | 2001 |
Tarơtacốpxki, Bôrixơ | Người kỹ sư tâm hồn: | 891.73 | NG558K | 2000 |
Melentiev, Vitali | Người xanh của trái đất hồng: Truyện khoa học viễn tưởng | 891.73 | NG558X | 2008 |
Larri, Ian | Những cuộc phiêu lưu kỳ lạ của Karik và Valia: | 891.73 | NH556C | 2008 |
Sedrin, M. Xantycov | Những truyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện | 891.73 | NH556TR | 2008 |
Kôrôlenkô, V.G | Những đốm lửa: Tập truyện | 891.73 | NH556Đ | 2002 |
Braghin, Vlađimia | Ở xứ cỏ rậm: | 891.73 | Ơ460X | 2003 |