Có tổng cộng: 5076 tên tài liệu.| Terakowska, Dorota | Quà của Chúa: | 891.3 | QU100C | 2010 |
| Kadare, Ismail | Viên tướng của đạo quân chết: | 891.3 | V305T | 2007 |
| Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Ấn Độ: | 891.43 | H103M | 2008 |
| Sadoveanu, Mihail | Quán trọ Ancuta: | 891.4973 | QU105TR | 2017 |
| Black, Benjamin | Bạc mệnh: | 891.6 | B101M | 2010 |
| Pivôvasik, A. | Nữ hoàng: Truyện phản gián và hình sự | 891.63 | N550H | 2001 |
| McCarthy, Cormac | Những con tuấn mã: | 891.63 | NH556C | 2010 |
| Doyle, Sir Arthur Conan | Sherlock Holmes toàn tập: . T.3 | 891.63 | SH200R | 2018 |
| Doyle, Sir Arthur Conan | Sherlock Holmes toàn tập: . T.2 | 891.63 | SH200R | 2018 |
| Doyle, Sir Arthur Conan | Sherlock Holmes toàn tập: . T.1 | 891.63 | SH200R | 2018 |
| Pauxtôpxki, Kônxtantin | Bông hồng vàng: | 891.7 | B455H | 2001 |
| Leskov, N.S | Kẻ hành hương mê đắm: | 891.7 | K200H | 2008 |
| Đền tội: | 891.7 | Đ254T | 2005 |
| Lev Tolstoy - Nhà vă hiện thực thiên tài: | 891.7092 | L200T | 2021 |
| Gogol, N. | Quan thanh tra: Hài kịch năm hồi | 891.72 | QU105TH | 2009 |
| Bác sĩ ôi đau quá: | 891.73 | B101S | 2008 |
| Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Aibôlít: | 891.73 | B101S | 2011 |
| Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | B101S | 2019 |
| Paustovky, K. G. | Bông hồng vàng và bình minh: | 891.73 | B312H | 2017 |
| Vlđimirxki, L | Buratinô đi tìm kho báu: | 891.73 | B500R | 2010 |
| Leonov, Nicolai. | Bữa tiệc thời dịch hạch: | 891.73 | B551T | 2003 |
| Grin, Alecxandr | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện vừa | 891.73 | C107B | 2008 |
| Samarsky, Mikhail | Cầu vồng trong đêm: . T.1 | 891.73 | C125V | 2014 |
| Samarsky, Mikhail | Cầu vồng trong đêm: . T.2 | 891.73 | C125V | 2014 |
| Phran-cơ, Bru-nô | Cervantes: | 891.73 | C200V | 2001 |
| Troyepolsky, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: | 891.73 | C430B | 2020 |
| Chiếc chìa khoá vàng hay là những cuộc phiêu lưu của Bu-ra-ti-nô: Truyện thiếu nhi | 891.73 | CH303CH | 2008 |
| Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Bu-ra-ti-nô: | 891.73 | CH303CH | 2021 |
| Samarsky, Mikhail | Chó dẫn đường phiêu lưu ký: . T.1 | 891.73 | CH400D | 2013 |
| Samarsky, Mikhail | Chó dẫn đường phiêu lưu ký: . T.2 | 891.73 | CH400D | 2013 |