Có tổng cộng: 164 tên tài liệu.Trần, Phiêu | Truyền tin trong trò chơi lớn: | 790.1 | TR527T | 2006 |
| Nghề Quay phim: | 791.43 | NGH250QU | 2007 |
| Nghề Biên kịch: | 791.4302 | NGH250B | 2007 |
| Nghề Diễn viên: | 791.4302 | NGH250D | 2007 |
| Nghề đạo diễn: | 791.4302 | NGH250Đ | 2007 |
| Steven Spielberg: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 791.430233092 | ST200S | 2020 |
| Audrey Hepburn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 791.43028092 | A111H | 2022 |
| Charlie Chaplin: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 791.43028092 | CH100CH | 2019 |
| Walt Disney: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 791.43092 | W100D | 2020 |
| Xây dựng tiết mục mua rối có giá trị tư tưởng và nghệ thuật cao: | 791.5309597 | X126D | 2019 |
Nguyễn, Đình San | Ngôi sao không tắt: | 792.028092 | NG452S | 2022 |
| Nghệ sĩ Nhân dân và tác giả lĩnh vực nghệ thuật sân khấu được Giải thưởng Nhà nước, Giải thưởng Hồ Chí Minh: . T.1 | 792.0280922597 | NGH250S | 2021 |
Cao, Thị Xuân Ngọc | Ảnh hưởng của thể hệ Stanisvski đến sân khấu kịch Việt Nam: | 792.09597 | A107H | 2019 |
Mịch Quang | Kinh dịch và nghệ thuật truyền thống: Sân khấu - Âm nhạc - Mỹ thuật | 792.09597 | K312D | 1999 |
| Lịch sử nghệ thuật sân khấu Việt Nam: . T.1 | 792.09597 | L302S | 2019 |
Nguyễn Hiếu | Phác thảo chân dung nền sân khấu đương đại: | 792.09597 | PH101TH | 2021 |
Cao, Thị Xuân Ngọc | Sự tiếp sức cho quá trình chuyên nghiệp hoá kịch nói Việt Nam: | 792.09597 | S550T | 2022 |
Đặng, Minh Nguyệt | Nghệ thuật biểu diễn vai đào thương của người nghệ sĩ cải lương: | 792.5028 | NGH250TH | 2021 |
Đặng, Minh Nguyệt | Phân tích kịch bản đối với diễn viên kịch hát: | 792.5028 | PH121T | 2019 |
Nguyễn, Thế Khoa | Nguyễn Diêu - Đào Tấn: Một thời đại tuồng: | 792.50922597 | NG527D | 2020 |
Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Mối quan hệ giữa bảo tồn và phát triển trong phương pháp nghệ thuật của chèo hiện đại: | 792.509597 | M452QU | 2022 |
Trần, Đình Ngôn | Một cành đào lý vẫn tươi xanh: | 792.509597 | M458C | 2022 |
Tất Thắng | Lịch sử nghệ thuật tuồng thế kỷ XX (sơ thảo): Sơ thảo | 792.5095970904 | L302S | 2021 |
Trần, Phiêu | Sinh hoạt nhóm nhỏ và 15 hình thức tập hợp thanh thiếu niên: | 793 | S312H | 2006 |
Bạch, Văn Quế | Trò chơi nhỏ trong nhà và ngoài trời: . Phần 1 | 793 | TR400CH | 1997 |
Hoàng Choóng | Sư tử mèo - Chế tác và múa: | 793.319597 | S550T | 2016 |
Lý Sol | Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên: | 793.3195976 | NGH250TH | 2020 |
Nguyễn, Toán | Bảy mươi hai trò chơi vận động dân gian: Việt Nam và Châu Á. T.1 | 793.4 | B112M | 2006 |
Nguyễn, Toán | Sáu mươi tư trò chơi vận động dân gian (Việt Nam và Châu Á): . T.2 | 793.4 | S111M | 2006 |
Phạm, Tiến Bình | Trò chơi vận động trong trường phổ thông: | 793.4 | TR400CH | 2009 |