|
|
|
|
|
|
| Bên tôi là gia đình: | 306.85 | B254T | 2012 | |
| Gia đình như một nền tảng tâm linh - mỹ học: | 306.85 | GI100Đ | 2006 | |
| Lê, Thị Tuý | Tình yêu câu hỏi muôn đời: | 306.85 | T312Y | 2005 |
| Từ điển văn hoá gia đình: | 306.8503 | T550Đ | 1999 | |
| Nguyễn, Thị Phương Hoa | Cẩm nang gia đình Việt: | 306.8509597 | C120N | 2022 |
| Nguyễn, Mạnh Thắng | Sự gắn kết trong gia đình công nhân khu công nghiệp hiện nay: | 306.8509597 | S550G | 2018 |
| Tác động của phương tiện truyền thông mới đối với văn hoá gia đình Việt Nam: | 306.8509597 | T101Đ | 2020 | |
| Vũ, Ngọc Khánh | Văn hoá gia đình Việt Nam: | 306.8509597 | V115H | 2007 |
| Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay: | 306.8509597 | V115H | 2015 | |
| Văn hoá gia đình trong xã hội đương đại: | 306.8509597 | V115H | 2019 |