Có tổng cộng: 42 tên tài liệu.Trần, Việt Kỉnh | Người Hẹ - Văn hoá tộc người: Nghiên cứu | 305.8 | NG558H | 2006 |
Amson - Bradshaw, Georgia | Văn hóa và sự đa dạng: | 305.8 | V115H | 2022 |
| Hỏi và đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.800597 | H428V | 2014 |
| Các dân tộc ở Việt Nam: . T.1 | 305.8009597 | C101D | 2015 |
| Hỏi đáp về công tác dân tộc của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam: | 305.8009597 | H428Đ | 2022 |
| Một số vấn đề về phát triển kinh tế - xã hội và bảo tồn văn hoá truyền thống các dân tộc rất ít người ở Việt Nam hiện nay: | 305.8009597 | M458S | 2021 |
Trần, Hoàng Tiến | Nhân học văn hoá tộc người ở Việt Nam: | 305.8009597 | NH121H | 2016 |
Nguyễn, Văn Bốn | Văn hoá các tộc người ở Việt Nam: | 305.8009597 | V115H | 2023 |
| Đồng bào các dân tộc thiểu số với sự nghiệp giữ nước của dân tộc Việt Nam: Sách chuyên khảo | 305.8009597 | Đ455B | 2023 |
| Văn hoá các tộc người nhóm ngôn ngữ Tạng - Miến: | 305.80095971 | V115H | 2008 |
Yūrō Teshima | Tại sao người Do Thái xuất sắc?: | 305.8924 | T103S | 2019 |
Trần, Ngọc Bình | Giới thiệu một số nét văn hoá pháp lý các dân tộc Việt Nam: | 305.895 | GI462TH | 2009 |
Vi, Hồng Nhân | Văn hoá các dân tộc thiểu số từ một góc nhìn: | 305.895 | V115H | 2004 |
| Đặc khảo văn hoá người Hoa ở Nam Bộ: | 305.8951 | Đ113KH | 2012 |
Mai, Thanh Sơn | Văn hoá vật chất người Phù Lá ở Việt Nam: | 305.8954 | V115H | 2002 |
| Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam: Truyền thống và biến đổi | 305.8959 | D121T | 2003 |
Đỗ, Đức Lợi | Văn hóa dân tộc Giáy: | 305.89591 | V115H | 2008 |
Trần, Vân Hạc | Đất trời chung đúc ngàn năm: Một số mỹ tục của người Thái Tây Bắc | 305.89591 | Đ124TR | 2015 |
Quán, Vi Miên | Văn hoá Thái, tìm hiểu và khám phá: . T.3 | 305.895910597 | 305.895910597 | 2017 |
Nguyễn, Thị Mai Quyên | Người Thái Việt Nam - Truyền thuyết và lễ hội: | 305.895910597 | NG558TH | 2022 |
| Các dân tộc ít người ở Việt Nam: Các tỉnh phía Nam | 305.895922 | C101D | 2014 |
| Các dân tộc ít người ở Việt Nam: Các tỉnh phía Bắc | 305.895922 | C101D | 2015 |
Bùi, Thanh Sơn | Con người Việt Nam - giá trị truyền thống và hiện đại: | 305.895922 | C430NG | 2008 |
Trần, Hữu Tiến | Dân tộc trong lịch sử và trong thời đại ngày nay: | 305.895922 | D121T | 2012 |
Bùi, Hoài Sơn | Tiêu chí xây dựng lối sống của người Việt Nam thời kỳ công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế: | 305.895922 | T309CH | 2017 |
Nguyễn, Thị Ngân | Nhận diện di sản văn hoá dân tộc Chứt ở Quảng Bình: | 305.895922059745 | NH121D | 2017 |
Lê, Mai Oanh | Văn hóa vật chất Người Thổ: | 305.895927 | V115H | 2010 |
| Dân tộc Kháng ở Việt Nam: | 305.89593 | D121T | 2011 |
Nguyễn, Thế Sang | Luật tục Raglai: = Adãt panuaiq Raglai : Song ngữ Việt - Raglai | 305.89593 | L504T | 2005 |
Krajan Plin | Luật tục người K'Ho Lạch: | 305.89593 | L504T | 2010 |