Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Dunn, Brad | Tuổi 22 của người nổi tiếng: | 920.009 | T515H | 2011 |
Vũ, Ngọc Khánh | Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0092 | D107NH | 2011 |
| Bí ẩn về các danh nhân thế giới: | 920.02 | B300Â | 2011 |
| Các nhân vật làm thay đổi thế giới: | 920.02 | C101NH | 2009 |
| Danh nhân thay đổi thế giới: | 920.02 | D107NH | 2022 |
| Danh nhân tạo nên lịch sử: | 920.02 | D107NH | 2022 |
| Danh nhân ảnh hưởng tới hậu thế: | 920.02 | D107NH | 2022 |
Nguyễn, Hiến Lê | Gương hi sinh: | 920.02 | H561H | 2001 |
| Sổ tay danh nhân thế giới: | 920.02 | S450T | 1999 |
Hàn, Mai Mai | Tuyển tập những câu chuyện về các danh nhân nổi tiếng trên thế giới: Những tấm gương bền bỉ, quyết tâm: | 920.02 | T527T | 2022 |
Hàn, Mai Mai | Tuyển tập những câu chuyện về các danh nhân nổi tiếng trên thế giới: Những tấm gương biết theo đuổi ước mơ: | 920.02 | T527T | 2022 |
Nguyễn, Bích Ngọc | Người trong sử cũ: | 920.0597 | NG558TR | 2006 |
Lam Khê | Nhân kiệt Thăng Long - Hà Nội: | 920.059731 | NH121K | 2010 |
Olivieri, Jacopo | Hai mươi trí tuệ kiệt xuất làm thay đổi thế giới: Dành cho trẻ từ 6 tuổi | 920.7 | H103M | 2020 |
Olivieri, Jacopo | Hai mươi người đàn ông kiệt xuất làm thay đổi thế giới: | 920.71 | H103M | 2020 |
Lê, Duy Anh | Nữ lưu đất Việt: Từ cổ đại đến cận đại | 920.72 | N550L | 2006 |
Wooward, Kay | Những người phụ nữ thay đổi thế giới: | 920.72 | NH556NG | 2019 |
Shen, Ann | Những quái nữ trong lịch sử: 100 bóng hồng "không phải dạng vừa" thay đổi thế giới | 920.72 | NH556QU | 2023 |
| Hoa đất Việt: | 920.7209597 | H401Đ | 2015 |
| Những người phụ nữ siêu ngầu trong Sử Việt: . T.2 | 920.7209597 | NH556NG | 2023 |
| Những người phụ nữ siêu ngầu trong Sử Việt: . T.3 | 920.7209597 | NH556NG | 2023 |
| Các nữ triết gia trong lịch sử: | 921 | C101N | 2015 |
Lý, Tường Văn | Gia thế Mao Trạch Đông: | 922 | GI100TH | 2000 |
Barker, Claire | Chú chó ma hoa chuông nhà Pepper: . Cuốn 1 | 923.92 | CH500CH | 2018 |
Barker, Claire | Chú chó ma hoa chuông nhà Pepper: . Cuốn 2 | 923.92 | CH500CH | 2018 |
Lê, Đình Hà | Cuộc đời Phan Bội Châu: | 929 | C514Đ | 2007 |
Vân Hạnh | Văn hoá dòng họ: | 929.209597 | V115H | 2009 |