Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Kiến thức cơ bản Sinh học 9: | 576 | K305TH | 2005 |
| Kỹ thuật vết dầu loang chinh phục lý thuyết sinh học: Biên soạn theo cấu trúc mới : Dành cho học sinh 10, 11, 12... | 576 | K600TH | 2016 |
| Sinh học 12: Tiến hóa học. Sinh thái học: Tự luận - Trắc nghiệm | 576 | S312H | 2012 |
| Phương pháp giải toán xác suất sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi và ôn thi đại học | 576.015192 | PH561PH | 2014 |
Phan, Khắc Nghệ | Bài giảng & lời giải chi tiết sinh học 12: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà | 576.071 | B103GI | 2014 |
| Chinh phục câu hỏi lí thuyết sinh học theo chủ đề: Ôn thi THPT quốc gia | 576.076 | CH312PH | 2016 |
| Phương pháp giải các dạng toán khó sinh học 12: Hệ thống hoá chuẩn kiến thức và kĩ năng. Các dạng bài tập và phương pháp giải... | 576.076 | PH561PH | 2010 |
| Thử sức trước kì thi đại học môn sinh học: Tại sao họ đạt điểm 10? | 576.076 | TH550S | 2014 |
| Đề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Sinh học: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | 576.076 | Đ250Ô | 2025 |
| Bài tập sinh học 12: Cơ chế di truyền : Tự luận và trắc nghiệm | 576.5076 | B103T | 2013 |
| Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi theo chủ đề môn Sinh học: Di truyền - Biến dị - Chọn giống - Tiến hóa | 576.5076 | H561D | 2001 |
Nguyễn, Văn Sang | Tuyển tập 108 bài tập di truyền chọn lọc: Luyện thi tú tài. Luyện thi đại học. Dùng chung cho chương trình chuyên ban và không chuyên ban | 576.5076 | M458TR | 2000 |
| Phương pháp giải nhanh bài tập di truyền bằng công thức toán: Ôn thi đại học | 576.5076 | PH561PH | 2014 |
| Phương pháp giải toán tích hợp các quy luật di truyền sinh học: Dành cho học sinh lớp 12 chương trình cơ bản và nâng cao. Ôn tập và rèn luyện kĩ năng làm bài. Biên soạn theo nội dung và hướng dẫn ôn tập của Bộ GD&ĐT | 576.5076 | PH561PH | 2015 |
| Rèn năng lực giải toán di truyền: Ôn luyện thi THPT quốc gia | 576.5076 | R203N | 2016 |
| Tuyển tập sinh học: 504 câu hỏi trắc nghiệm: Luyện thi đại học | 576.5076 | T527T | 2007 |
| Hỏi đáp - Tri thức bách khoa về đời sống: | 576.8 | H428Đ | 2005 |