|
|
|
|
|
|
Nguyễn, Như Ý | Từ điển xuất bản Việt Nam: Sơ thảo | 070.503 | T550Đ | 2022 |
Trần Hân | Luận đàm về ngành xuất bản Trung Quốc: Sách tham khảo | 070.50951 | L502Đ | 2013 |
Nguyễn, Kiểm | Sách - người bạn thuỷ chung, người thầy tin cậy: | 070.509597 | S102NG | 2019 |
Xuất bản Việt Nam trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế: | 070.509597 | X504B | 2012 |