Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Rau sạch |
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Trồng trọt |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
635 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S450T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2013 |
TrangMô tả vật lý- :
|
160tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
Bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm. |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn |
Phụ chú chungPhụ chú chung- :
|
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản Sách xã, phường, thị trấn |
Phụ chú thư mụcPhụ chú thư mục- :
|
Phụ lục: tr. 149-153. - Thư mục: tr. 154-155 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungPhụ chú tóm lược- :
|
Trình bày những vấn đề cơ bản về rau, kỹ thuật trồng rau an toàn, tổ chức sản xuất rau an toàn. Hướng dẫn kỹ thuật trồng một số loại rau chủ yếu như cải bắp, súp lơ, cải bẹ, cải xanh, cà chua, dưa leo... |
Chủ đề thể loại/hình thứcChủ đề--thể loại, hình thức- :
|
Sổ tay |