Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Để học giỏi Toán 1
: Phiên bản mới nhất / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Tạ Hồ Thị Dung, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 197tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm.
ISBN:
9786045872901 / 68.000đ.
1.
Toán
. 2.
Lớp 1
.
I.
Trần, Thị Thanh Nhàn
. II.
Tô, Thị Yến
. III.
Nguyễn, Đức Tấn
. IV.
Tạ, Hồ Thị Dung
.
372.7
Đ250H 2020
ĐKCB:
M.008208 (Sẵn sàng)
2.
Nâng cao và phát triển toán 4
/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Tô Thị Yến, Nguyễn Văn Sơn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 252tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
ISBN:
9786045817797 / 70.000đ.
1.
Toán
. 2.
Lớp 4
. 3. [
Sách đọc thêm
]
I.
Nguyễn, Đức Tấn
. II.
Tô, Thị Yến
. III.
Nguyễn, Văn Sơn
.
372.7
N122C 2017
ĐKCB:
M.006249 (Sẵn sàng trên giá)
3.
Nâng cao và phát triển Toán 5
: Phiên bản mới nhất / Nguyễn Đức Tấn (Ch.b) ; Nguyễn Văn Sơn, Tô Thị Yến .- Tái bản, sửa chữa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 254tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 69.000đ.
1.
Toán
. 2.
Lớp 5
. 3. [
Sách đọc thêm
] 4. |
Toán nâng cao
|
I.
Nguyễn, Văn Sơn
. II.
Tô, Thị Yến
. III.
Nguyễn, Đức Tấn
.
372.7
N122C 2015
ĐKCB:
M.002100 (Đang mượn)
4.
Để học giỏi Toán 4
: Phiên bản mới nhất / Nguyễn Đức Tấn, Lê Thị Kim Phượng, Tạ Hồ Thị Dung,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 189tr. : Minh hoạ ; 24cm.
/ 49.000đ.
1.
Toán
. 2.
Bài tập
. 3.
Lớp 4
.
I.
Lê, Thị Kim Phượng
. II.
Tạ, Hồ Thị Dung
. III.
Tô, Thị Yến
. IV.
Nguyễn, Đức Tấn
.
372.7
Đ250H 2016
ĐKCB:
M.002079 (Đang mượn)
5.
NGUYỄN, ĐỨC TẤN
Bốn mươi lăm bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 4
: 900 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hòa, Tô Thị Yến .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 200tr. : Minh hoạ ; 24cm.
/ 34.000đ.
1.
Toán
. 2.
Bài tập
. 3.
Lớp 4
. 4. [
Sách đọc thêm
] 5. |
Toán trắc nghiệm
|
I.
Nguyễn, Đức Hòa
. II.
Tô, Thị Yến
.
372.7
B454M 2011
ĐKCB:
M.002077 (Sẵn sàng trên giá)