7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
Phòng, chống "diễn biến hoà bình" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
: Sách chuyên khảo
. T.5
: Phòng, chống "diễn biến hoà bình" trên lĩnh vực quốc phòng / Biên soạn: Nguyễn Bá Dương (tổng ch.b.), Lê Quý Trịnh (ch.b.), Nguyễn Văn Hữu...
.- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2018
.- 246tr. ; 21cm.
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Nhân văn quân sự Thư mục: tr. 238-244 Tóm tắt: Nghiên cứu một số vấn đề lý luận về phòng, chống "diễn biến hoà bình" trên lĩnh vực quốc phòng ở Việt Nam; kết quả, kinh nghiệm, yêu cầu và giải pháp phòng, chống "diễn biến hoà bình" trên lĩnh vực quốc phòng ở Việt Nam ISBN: 9786045142356 / 36.900đ.
1. Quốc phòng. 2. Diễn biến hoà bình. 3. Phòng chống. 4. {Việt Nam} 5. [Sách chuyên khảo]
I. Nguyễn, Văn Quang. II. Nguyễn, Văn Hữu. III. Lê, Quý Trịnh. IV. Nguyễn, Bá Dương.
355.0330597 PH431CH 2018
|
ĐKCB:
D.001035
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn
/ Phạm Sỹ Lăng (ch.b.), Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Văn Thọ...
.- Hà Nội : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2014
.- 236tr. : Bảng ; 21cm. .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 232-233 Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm chung, sự phân bố bệnh, nguyên nhân bệnh, dịch tễ học, triệu chứng bệnh và cách điều trị một số loại bệnh thường gặp ở trâu, bò, ngựa và lợn ISBN: 9786045704424
1. Trâu. 2. Lợn. 3. Ngựa. 4. Bò. 5. Bệnh gia súc.
I. Nguyễn, Văn Quang. II. Nguyễn, Văn Thọ. III. Hạ, Thuý Hạnh. IV. Nguyễn, Hữu Nam.
636.2089 B256TR 2014
|
ĐKCB:
D.000705
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
PHẠM, SỸ LĂNG Mười bảy bệnh mới của lợn
/ Phạm Sỹ Lăng (ch.b), Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng
.- Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2006
.- 128tr. : Hình ảnh ; 19cm.
Thư mục: tr. 125-126 Tóm tắt: Trình bày những hiểu biết về các bệnh mới đã xảy ra ở nước ta cũng như các nước ĐNA và chuyển giao các tiến bộ kỹ thuật mới trong chẩn đoán và phòng trị bệnh. Giới thiệu danh mục thuốc thú y điều trị bệnh cho lợn / 21.000đ.
1. Thú y. 2. Bệnh. 3. Lợn. 4. {Việt Nam}
I. Nguyễn, Văn Quang. II. Bạch, Quốc Thắng.
636.4089 M558B 2006
|
ĐKCB:
M.005557
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|