Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. <100 = Một trăm> bài Tập làm văn mẫu lớp 5 : Biên soạn theo chương trình mới, đúng chủ điểm, thể loại. Phù hợp với trình độ học sinh. Bổ sung phần dàn bài / Huỳnh Tấn Phương .- Tái bản lần thứ ba .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020 .- 115tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786046230977 / 38.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 5.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.623 M458TR 2020
    ĐKCB: M.007985 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: M.008166 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Toán lớp 4 : Mô hình giáo dục trường học mới - VNEN / Huỳnh Tấn Phương .- Tái bản lần thứ nhất .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 142tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   ISBN: 9786046237778 / 40.000đ.

  1. Lớp 4.  2. Toán.  3. Bài giảng.
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.7 B103GI 2018
    ĐKCB: M.006243 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Toán lớp 4 : Mô hình giáo dục trường học mới - VNEN . T.1 / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 158tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   ISBN: 9786046237761 / 40.000đ.

  1. Lớp 4.  2. Toán.  3. Bài giảng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.7 B103GI 2016
    ĐKCB: M.006245 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Bài giảng & hướng dẫn chi tiết Lịch sử và Địa lí lớp 5 : Mô hình trường học mới - VNEN / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 143tr. : Bảng, biểu đồ ; 24cm.
   ISBN: 9786046250463 / 38.000đ.

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Bài giảng.  4. Lớp 5.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.89 B103GI 2016
    ĐKCB: M.003409 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Tiếng Việt 3 : Mô hình giáo dục trường học mới . T.1 / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 104tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786046224112 / 28.000đ.

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Việt.  3. Bài giảng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.6 B103GI 2015
    ĐKCB: M.002768 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Tiếng Việt 3 : Mô hình giáo dục trường học mới . T.2 / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 102tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786046224129 / 28.000đ.

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Việt.  3. Bài giảng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.6 B103GI 2015
    ĐKCB: M.002769 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: M.002770 (Đang mượn)  
7. Đề kiểm tra học kì môn tiếng Việt - toán - khoa học - lịch sử - địa lí lớp 5 : Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận . T.2 / Huỳnh Tấn Phương .- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2013 .- 147tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 30.000đ.

  1. Toán.  2. Đề kiểm tra.  3. Lớp 5.  4. Địa lí.  5. Lịch sử.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.19 Đ250K 2013
    ĐKCB: M.006826 (Sẵn sàng)  
8. Đề kiểm tra học kì lớp 4 : Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí... . T.1 / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2009 .- 144tr. : Minh hoạ ; 24cm.
/ 28.000đ.

  1. Toán.  2. Khoa học.  3. Tiếng Việt.  4. Lịch sử.  5. Đề kiểm tra.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.19 Đ250K 2009
    ĐKCB: M.006712 (Sẵn sàng)  
9. Đề kiểm tra học kì lớp 4 : Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí... . T.2 / Huỳnh Tấn Phương .- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2009 .- 136tr. : Minh hoạ ; 24cm.
/ 28.000đ.

  1. Toán.  2. Khoa học.  3. Tiếng Việt.  4. Lịch sử.  5. Đề kiểm tra.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.19 Đ250K 2009
    ĐKCB: M.006710 (Sẵn sàng)  
10. Kĩ năng giải Toán 3 / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2020 .- 111tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
   ISBN: 978604546856 / 39.000đ.

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.7 K300N 2020
    ĐKCB: M.006611 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»