Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
GULIK, ROBERT VAN
Thuyền hoa án
: Tiểu thuyết trinh thám / Robert Van Gulik ; Lê Đình Chi dịch .- Hà Nội : Văn học; Công ty Phúc Minh , 2018 .- 407tr. ; 21cm.
ISBN:
9786049633188 / 99.000đ.
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Trung Quốc
} 4. |
Tiểu thuyết trinh thám
|
I.
Lê, Đình Chi
.
839.3
TH527H 2018
ĐKCB:
M.000815 (Sẵn sàng trên giá)
2.
CHRISTIE, AGATHA
Người thiếu phụ tuyệt vọng
/ Agatha Christie ; Văn Hòa dịch .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2000 .- 264tr. ; 19cm.
ĐTTS ghi: Truyện trinh thám thế giới chọn lọc
/ 22.500đ.
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Mỹ
} 4. |
Tiểu thuyết trinh thám
|
I.
Văn Hòa
.
813
NG558TH 2000
ĐKCB:
M.000204 (Đang mượn)
3.
CHRISTIE, AGATHA
Cánh cửa định mệnh
: Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Lê Thu Hà dịch .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2001 .- 229tr. ; 19cm.
/ 23.000đ.
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Mỹ
} 4. |
Tiểu thuyết trinh thám
|
I.
Lê, Thu Hà
.
813
C107C 2001
ĐKCB:
M.000198 (Sẵn sàng)
4.
CHRISTIE, AGATHA
Người chết không thể nói
: Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Nguyễn Hữu Hưng dịch .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2000 .- 335tr. ; 19cm.
/ 29.000đ.
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. |
Tiểu thuyết trinh thám
|
I.
Nguyễn, Hữu Hưng
.
813
NG558CH 2000
ĐKCB:
M.000187 (Sẵn sàng)
5.
KALEPHƠ, NÔEN
Thang máy lên đoạn đầu đài
: Tiểu thuyết trinh thám tâm lý xã hội Pháp / Nôen Kalephơ ; Lê Xuân Sơn dịch .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2000 .- 258tr. ; 19cm.
/ 23.000đ.
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Pháp
} 4. |
Tiểu thuyết trinh thám
| 5. |
Tâm lý xã hội
|
I.
Lê, Xuân Sơn
.
843
TH106M 2000
ĐKCB:
M.000158 (Sẵn sàng)
6.
CHASE, JAMES HADLEY
Quan tài từ Hồng Kông
: Tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase ; Nguyễn Minh Nguyên dịch .- Hà Nội : Thể dục thể thao , 2002 .- 283tr. ; 19cm.
/ 28.000đ.
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Mỹ
} 4. |
Tiểu thuyết trinh thám
|
I.
Nguyễn, Minh Nguyên
.
813
QU105T 2002
ĐKCB:
M.000135 (Sẵn sàng)