Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2006 .- 174tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Trích Bộ luật lao động quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động, các nghị định hướng dẫn thi hành, các thông tư, quyết định, chỉ thị mới nhất đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh lao động
/ 15.000đ.

  1. Vệ sinh.  2. An toàn.  3. Lao động.  4. Pháp luật.  5. [Văn bản pháp luật]
   344.59701 QU600Đ 2006
    ĐKCB: M.006498 (Sẵn sàng)  
2. Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Vệ sinh, sức khoẻ và thói quen tốt / Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch .- In lần thứ hai .- Hà Nội : Phụ nữ , 2020 .- 63tr. : Tranh màu ; 23cm.
   Dịch từ tiếng Trung Quốc
  Tóm tắt: Giải đáp một cách khoa học những thắc mắc của trẻ về vấn đề vệ sinh, sức khoẻ và thói quen tốt
   ISBN: 9786045639870 / 32.000đ.

  1. Khoa học thường thức.  2. Thói quen.  3. Vệ sinh.  4. Sức khoẻ.  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Trịnh, Diên Tuệ.   II. Tuệ Văn.
   613 M558V 2020
    ĐKCB: TN.002847 (Sẵn sàng trên giá)  
3. Cẩm nang chăm sóc sắc đẹp / Biên soạn: Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thuỳ Linh .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2005 .- 299tr. : Ảnh ; 19cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên tắc cơ bản để trang điểm khuôn mặt, cách chăm sóc da, cơ thể, tạo dáng lông mày, tóc, răng, các phương pháp thể dục luyện tập để kéo dài sắc đẹp và tuổi xuân
/ 30.000đ.

  1. Thể dục.  2. Trang điểm.  3. Vệ sinh.  4. Da.  5. Mặt.
   I. Nguyễn, Thuỳ Linh.   II. Nguyễn, Thu Hương.
   646.7 C120N 2005
    ĐKCB: M.005793 (Sẵn sàng)  
4. LÊ, TRUNG
     Bệnh nhiễm độc hoá chất trừ sâu / Lê Trung .- Hà Nội : Y học , 1997 .- 326tr. : Bảng ; 19cm.
  Tóm tắt: Vài nét về lịch sử, định nghĩa, tình hình sử dụng độc tính của hoá chất trừ sâu (HCTS). Các bệnh nhiễm độc HCTS lân hữu cơ, chlor hữu cơ, carbamat, dimthri carbamat và pyrethroid
/ 15.000đ.

  1. Hóa chất.  2. Vệ sinh.  3. |Chất độc|  4. |Thuốc trừ sâu|  5. Bệnh nghề nghiệp|
   613 B256NH 1997
    ĐKCB: M.005501 (Sẵn sàng)