8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
NGUYỄN, KIM ĐƯỜNG Kỹ thuật chăn nuôi trâu bò
/ Nguyễn Kim Đường, Hoàng Thị Mai
.- Vinh : Đại học Vinh , 2018
.- 159tr. : Ảnh, bảng ; 21cm.
Tóm tắt: Giới thiệu một số giống trâu, bò đang nuôi ở Việt Nam. Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng chuồng, kỹ thuật chăn nuôi bò sinh sản, bò thịt và bò sữa; kỹ thuật chăn nuôi trâu bò cày kéo; cách phòng và trị bệnh cho trâu bò ISBN: 9786049233616 / 23.900đ.
1. Kĩ thuật chăn nuôi. 2. Trâu. 3. Bò.
I. Hoàng, Thị Mai.
636.2 K600TH 2018
|
ĐKCB:
D.000929
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn
/ Phạm Sỹ Lăng (ch.b.), Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Văn Thọ...
.- Hà Nội : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2014
.- 236tr. : Bảng ; 21cm. .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 232-233 Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm chung, sự phân bố bệnh, nguyên nhân bệnh, dịch tễ học, triệu chứng bệnh và cách điều trị một số loại bệnh thường gặp ở trâu, bò, ngựa và lợn ISBN: 9786045704424
1. Trâu. 2. Lợn. 3. Ngựa. 4. Bò. 5. Bệnh gia súc.
I. Nguyễn, Văn Quang. II. Nguyễn, Văn Thọ. III. Hạ, Thuý Hạnh. IV. Nguyễn, Hữu Nam.
636.2089 B256TR 2014
|
ĐKCB:
D.000705
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Bệnh trâu, bò ở Việt Nam
/ Phạm Sỹ Lăng (ch.b.)
.- Hà Nội : Nông nghiệp , 2009
.- 236tr. : Bảng ; 27cm.
Thư mục: tr. 232-233 Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm chung, sự phân bố bệnh, nguyên nhân bệnh, dịch tễ học, triệu chứng bệnh và cách điều trị một số loại bệnh thường gặp ở trâu, bò, ngựa và lợn / 67.200đ.
1. Trâu. 2. Lợn. 3. Ngựa. 4. Bò. 5. Bệnh gia súc.
636.2089 B256TR 2009
|
ĐKCB:
M.005714
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NGUYỄN, VĂN TRÍ Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò
/ Nguyễn Văn Trí
.- Hà Nội : Lao động Xã hội , 2006
.- 175tr. : Hình vẽ, bảng ; 19cm.
Tóm tắt: Tập hợp những câu hỏi, đáp án xoay quanh vấn đề chăn nuôi trâu bò nhằm cung cấp thêm thông tin, kiến thức cho người chăn nuôi trâu bò, cán bộ chỉ đạo sản xuất ở địa phương / 21.000đ.
1. Chăn nuôi. 2. Trâu. 3. Bò. 4. [Sách thường thức]
636.2 H428Đ 2006
|
ĐKCB:
M.005686
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
D.000508
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|