Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Vở thực hành Tiếng Việt 1 . T.2 / Bùi Mạnh Hùng, (ch.b.), Trần Kim Phượng, Đặng Thị Hảo Tâm .- Hà Nội : Giáo dục , 2021 .- 76tr. : Minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040276421 / 30.000đ.

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 1.  3. Thực hành.
   I. Đặng, Thị Hảo Tâm.   II. Bùi, Mạnh Hùng.   III. Trần, Kim Phượng.
   372.6 V460TH 2021
    ĐKCB: M.008368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008369 (Sẵn sàng)  
2. Vở thực hành Tiếng Việt 1 . T.1 / Bùi Mạnh Hùng, (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Hoàng Anh... .- Hà Nội : Giáo dục , 2023 .- 88tr. : Minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040374714 / 38.000đ.

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 1.  3. Thực hành.
   I. Lê, Thị Nga.   II. Nguyễn, Hoàng Anh.   III. Phạm, Thị BÌnh.   IV. Bùi, Mạnh Hùng.
   372.6 V460TH 2023
    ĐKCB: M.008370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008371 (Sẵn sàng)  
3. DÊNHEJNƯI
     Kỹ thuật tiện / Đênhejnưi, Chixkin, Tơkho; Nguyễn Quang Châu dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 1999 .- 276tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm. .- (Tủ sách công nghiệp hóa - Hiện đại hóa)
   Phụ lục: tr. 259-270 ; Thư mục: tr. 271
  Tóm tắt: Trình bày kết cấu, nguyên lý làm việc của máy tiện 1K62 và 16K20, công nghệ gia công các chi tiết trên nó; tổ chức nơi làm việc của thợ tiện; khái niệm về cách lập quy trình công nghệ gia công tiện...
/ 24.000đ.

  1. Kĩ thuật tiện.  2. Thực hành.
   I. Nguyễn, Quang Châu.   II. TơKho.   III. Chixkin.
   621.9 K600TH 1999
    ĐKCB: M.007148 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. TRẦN, VĂN VỸ
     Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao / Trần Văn Vỹ .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2015 .- 195tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm. .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Phụ lục: tr. 139-188. - Thư mục: tr. 189-191
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về nghề nuôi thâm canh cá trong ao ở Việt Nam. Hướng dẫn áp dụng Vietgap nuôi cá thâm canh trong ao
   ISBN: 9786045721698

  1. Thực hành.  2. Nuôi trồng thuỷ sản.  3. Cá nước ngọt.
   639.31 H561D 2015
    ĐKCB: M.005424 (Sẵn sàng)  
5. NGUYÊN PHƯƠNG
     Ba mươi sáu bài thực hành lập bảng vẽ kiến trúc bằng máy tính / Nguyên Phương biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2003 .- 239tr. : Minh hoạ ; 21cm.
  Tóm tắt: Các bước cơ bản trong hoạt động thiết kế bản vẽ như tìm hiểu các dòng lệnh thường dùng, cách thiết lập trang bản vẽ, định tỷ lệ trong Autocad
/ 30.000đ.

  1. Thực hành.  2. Tin học.  3. Kiến trúc.  4. Phần mềm Autocad.  5. Đồ họa.
   006.6 B100M 2003
    ĐKCB: M.006008 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN, NAM THUẬN
     Kỹ thuật thâm nhậ và sử dụng - sửa chữa - cài đặt các đời điện thoại Nokia 2G-3G / Nguyễn Nam Thuận .- Hà Nội : Hồng Đức ; Công ty Văn hoá Nhân Văn , 2009 .- 381tr. : Minh hoạ ; 24cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu về điện thoạị Nokia, cách mở khóa điện thoại để có thể sử dụng bất cứ hãng nào; khám phá các số thiết yếu của điện thoại....
/ 64.000đ.

  1. Điện thoại di động.  2. Sửa chữa.  3. Điện thoại.  4. Thực hành.
   621.3845 K600TH 2009
    ĐKCB: M.005996 (Sẵn sàng)  
7. VƯƠNG, KỲ QUÂN
     Học nghề xây dựng. Nề / Vương Kỳ Quân (ch.b) ; Võ Mai Lý biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 210tr. : Minh hoạ ; 19cm.
   Nguyên bản: Kiến trúc nhập môn
  Tóm tắt: Giới thiệu về kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà; Vật liệu xây dựng; Dụng cụ và thiết bị thường dùng trong công trình xây trát; Phương pháp xây xếp vật thể gạch xây; Phương pháp thao tác xây gạch truyền thống...
/ 21.000đ.

  1. Nghề nề.  2. Xây dựng.  3. Thực hành.
   I. Võ, Mai Lý.
   693 H419NGH 2001
    ĐKCB: M.006162 (Sẵn sàng)  
8. Hai mươi mốt bài thực hành căn bản trong Word 2007 . T.1 / Lê Quốc Bảo Anh .- Hà Nội : Thống kê , 2006 .- 400tr. : Minh hoạ ; 21cm. .- (Hướng dẫn sử dụng Microsoft office 2007)
  Tóm tắt: Giới thiệu về các phần mở rộng của tên file mới và định dạng Office XML; lưu một file; lưu một file dưới dạng XPS; chọn nhiều file; mở một file; xem và thay đổi thuộc tính của một tài liệu...
/ 42.000đ.

  1. Máy tính.  2. Thực hành.  3. Phần mềm Word.  4. [Sách hướng dẫn]
   I. Lê, Quốc Bảo Anh.
   005.52 H561D 2006
    ĐKCB: M.006048 (Sẵn sàng)  
9. LÊ, QUANG LIÊM
     Internet - Nối kết mạng / Lê Quang Liêm .- Hà Nội : Thống kê , 2002 .- 129tr. : Hình ảnh ; 21cm. .- (10 phút học máy tính mỗi ngày)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách cài đặt cấu hình Client Service for NetWare; cài đặt cấu hình NWLink; Sử dụng các nguồn NetWare; Chia sẻ các file, máy in và các nguồn khác; Tìm hiểu Home Networking...
/ 15.500đ.

  1. Thực hành.  2. Hệ thống tìm tin.  3. Internet.
   004.678 I311N 2002
    ĐKCB: M.006148 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN, NGỌC PHƯƠNG
     Thực hành tính toán gia công bánh răng - ren vít / Nguyễn Ngọc Phương, Trần Thế San .- Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2010 .- 303tr. : Minh hoạ ; 21cm.
  Tóm tắt: Trình bày các phương pháp thực hành gia công bánh răng trên máy tiện và máy phay đứng, gia công các loại ren trên máy tiện bằng dao một lưỡi cắt và dụng cụ cắt chuyên dùng trong gia công bánh răng và tiện ren
/ 37.000đ.

  1. Ren.  2. Thực hành.  3. Bánh răng.  4. Gia công.
   I. Trần, Thế San.
   621.8 TH552H 2010
    ĐKCB: M.006140 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»