Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh 7 : Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới / Vũ Thanh Hoa .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 195tr. : Hình vẽ ; 29cm.
   ISBN: 9786043961683 / 169.000đ.

  1. Ngữ pháp.  2. Lớp 7.  3. Từ vựng.  4. Tiếng Anh.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ, Thanh Hoa.
   428.0076 L527CH 2023
    ĐKCB: M.008334 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Sổ tay từ vựng tiếng Hàn thông dụng / Trang Nhung chủ biên; Hiệu đính: Trang Thơm, Thùy Dương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 386tr. ; 15cm.
   ISBN: 9786046254133 / 65.000đ.

  1. Tiếng Hàn Quốc.  2. Từ vựng.  3. Sổ tay.
   I. Trang Thơm.   II. Thùy Dương.   III. Trang Nhung.
   495.7 S450T 2016
    ĐKCB: M.000050 (Sẵn sàng)  
3. Quick Quick học nhanh toàn diện từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề lớp 3 / Hoàng Thị Ngọc Tú .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 119tr. : Bảng, tranh vẽ ; 30cm. .- (Tủ sách Con học tốt)
   ISBN: 9786043366075 / 89.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Từ vựng.  3. Lớp 3.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng, Thị Ngọc Tú.
   372.6521 QU302QU 2021
    ĐKCB: M.008163 (Sẵn sàng)  
4. Học nhanh từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy = Mind map vocabulary : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tổng hợp từ vựng lớp 3 - 4 - 5 theo chủ đề / Thiên Hương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 155tr. : Tranh vẽ ; 28cm. .- (Tủ sách Con học tốt)
   ISBN: 9786043366891 / 119.000đ.

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 3.  4. Lớp 4.  5. Lớp 5.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Thiên Hương.
   372.6521 H419NH 2021
    ĐKCB: M.008159 (Sẵn sàng)  
5. Từ vựng tiếng Anh nâng cao 6 : Sách có đáp án và lời giải tự học : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới Bộ Giáo dục và Đào tạo / Kim Cúc .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 131tr. : Minh hoạ ; 27cm.
  Tóm tắt: Sách được chia làm các chủ đề khác nhau, mỗi chủ đề gồm 2 phần Lý thuyết - Bài tập tương ứng bám sát khung chương trình tiếng Anh cấp THCS, giúp học sinh ôn tập các từ vựng cơ bản và mở rộng thêm vốn từ bằng các từ vựng nâng cao, cùng các bài tập đa dạng với nhiều cấp độ, giúp củng cố và rèn luyện thành thục các từ vừa học
   ISBN: 9786043842821 / 68.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. Từ vựng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Kim Cúc.
   428.00712 T550V 2022
    ĐKCB: M.008189 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. TRUNG VÕ
     Happy vocabulary . Learning 2 / Trung Võ .- Hà Nội : Hồng Đức , 2018 .- 55tr. : Hình ảnh ; 19cm. .- (300 từ vựng tiếng Anh và trò chơi ghép chữ)
   ISBN: 9786048913762 / 46.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Từ vựng.  3. [Sách thiếu nhi]
   428 H109V 2018
    ĐKCB: M.002602 (Đang mượn)  
7. Một trăm từ vựng đầu tiên - Màu sắc, hình khối, chữ số = First 100 words - Colours, shapes and numbers : Song ngữ Anh - Việt / Nhóm Dolphin biên soạn .- Hà Nội : Mỹ thuật ; Nhà Sách Tân Việt , 2018 .- 15tr. : Ảnh màu ; 28cm.
  Tóm tắt: Cung cấp cho trẻ vốn từ vựng tiếng Anh về màu sắc, hình khối và chữ số qua hình ảnh tươi sáng, bắt mắt
   ISBN: 9786047881567 / 35.000đ.

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. Chữ số.  4. Màu sắc.  5. Hình khối.  6. [Sách song ngữ]
   428.2 M458TR 2018
    ĐKCB: TN.002204 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Một trăm từ vựng đầu tiên - Rau củ quả = First 100 words - Fruits and vegetables : Song ngữ Anh - Việt / Nhóm Dolphin biên soạn .- Hà Nội : Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt , 2018 .- 15tr. : Ảnh màu ; 28cm.
  Tóm tắt: Cung cấp cho trẻ vốn từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả thông qua những hình ảnh tươi sáng, bắt mắt
   ISBN: 9786049872303 / 35.000đ.

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. Rau.  4. Củ.  5. Quả.  6. [Sách song ngữ]
   428.2 M458TR 2018
    ĐKCB: TN.002203 (Sẵn sàng trên giá)  
9. Thực hành từ vựng tiếng Anh sinh động / Nguyễn Thu Huyền (sưu tầm, biên soan), The Windy ; Quỳnh Như hiệu đính .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 245tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm. .- (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh)
/ 45.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Từ vựng.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn, Thu Huyền.   II. Quỳnh Như.
   428 TH552H 2012
    ĐKCB: M.002578 (Sẵn sàng trên giá)