Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. My first ABC book. Những chữ cái đầu tiên / Phan Minh Đạo .- Hà Nội : Mỹ thuật ; Công ty Văn hóa Minh Thắng , 2017 .- 51tr. : Tranh màu ; 33cm.
  Tóm tắt: Giúp nhận biết và phát âm chính xác 26 chữ cái tiếng Anh, làm quen với các từ tiếng Anh cơ bản và tham gia các trò chơi chữ cái thú vị...
   ISBN: 9786047854738 / 95.000đ.

  1. Mẫu giáo.  2. Tiếng Anh.  3. Chữ cái.
   I. Phan, Minh Đạo.
   372.652 M600F 2017
    ĐKCB: TN.002478 (Sẵn sàng)  
2. Này rau, này quả thức ăn hàng ngày / Tranh: Hoàng Bá Đại ; Lời: Nguyễn Như Mai .- Hà Nội : Kim Đồng , 2005 .- 23tr. : Hình vẽ ; 26cm. .- (Em tập vẽ và tô màu)
/ 8.500đ.

  1. Mẫu giáo.  2. Tô màu.  3. Tập vẽ.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Như Mai.   II. Hoàng, Bá Đại.
   372.21 N112R 2005
    ĐKCB: M.005395 (Sẵn sàng)  
3. Những con vật nuôi quanh em / Tranh: Hoàng Bá Đại ; Lời: Nguyễn Như Mai .- Hà Nội : Kim Đồng , 2005 .- 24tr. : Hình vẽ ; 26cm. .- (Em tập vẽ và tô màu)
/ 8.500đ.

  1. Tập vẽ.  2. Tô màu.  3. Mẫu giáo.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng, Bá Đại.   II. Nguyễn, Như Mai.
   372.21 NH556C 2005
    ĐKCB: M.005396 (Sẵn sàng)  
4. Sắc màu của những con chữ / Tranh: Trần Trung Thành .- Hà Nội : Kim Đồng , 2005 .- 15tr. : Tranh màu ; 19cm.
/ 5.000đ.

  1. Tiếng Việt.  2. Mẫu giáo.  3. Tập tô chữ.  4. Tập đọc.
   I. Trần, Trung Thành.   II. Phan, Thị Thanh Nhàn.   III. Trần, Đăng Khoa.   IV. Ngọc Bái.
   372.21 S113M 2005
    ĐKCB: M.005359 (Sẵn sàng trên giá)  
5. Sắc màu của những con chữ . T.4 / Tranh: Trần Trung Thành .- Hà Nội : Kim Đồng , 2005 .- 15tr. : Tranh màu ; 19cm. .- (Tủ sách Vừa chơi vừa học)
/ 5.000đ.

  1. Tiếng Việt.  2. Mẫu giáo.  3. Tập tô chữ.  4. Tập đọc.
   I. Trần, Trung Thành.   II. Phạm, Đình Ân.   III. Vũ, Quần Phương.   IV. Phạm, Trọng Cầu.
   372.21 S113M 2005
    ĐKCB: M.005358 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Sắc màu của những con chữ . T.3 / Tranh: Trần Trung Thành .- Hà Nội : Kim Đồng , 2005 .- 15tr. : Hình vẽ ; 19cm. .- (Tủ sách Vừa chơi vừa học)
/ 5.000đ.

  1. Tiếng Việt.  2. Mẫu giáo.  3. Tập tô chữ.  4. Tập đọc.
   I. Trần, Trung Thành.   II. Khánh Chi.   III. Lâm, Thị Mỹ Dạ.   IV. Lê, Thanh Nga.
   372.21 S113M 2005
    ĐKCB: M.005357 (Đang mượn)  
7. Sắc màu của những con chữ . T.2 / Tranh: Trần Trung Thành .- Hà Nội : Kim Đồng , 2005 .- 14tr. : Tranh vẽ ; 19cm. .- (Tủ sách Vừa chơi vừa học)
/ 5.000đ.

  1. Tiếng Việt.  2. Mẫu giáo.  3. Tập tô chữ.  4. Tập đọc.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Trần, Nguyên Đào.   II. Phạm Hổ.   III. Trần, Đăng Khoa.   IV. Huy Cận.
   372.21 S113M 2005
    ĐKCB: M.005356 (Sẵn sàng)  
8. ĐỒNG DUYỆT
     Bậc thang toán học : 2 - 8 tuổi . T.4 / Đồng Duyệt ; Người dịch: Thiên Thai , Vy Khanh .- Hà Nội : Văn học ; Công ty cổ phần sách Văn Chương , 2019 .- 41tr. : Tranh màu ; 28cm. .- (Bồi dưỡng một cách có hệ thống tư duy toán học và kích thích hứng thú học toán cho trẻ)
  Tóm tắt: Giới thiệu những trò chơi toán học thích hợp với trẻ mẫu giáo. Mỗi phần kiến thức Toán học trong chương trình được minh họa bằng một chủ đề thú vị , mở đầu là phần hướng dẫn dành cho phụ huynh và giáo viên thực hành cùng trẻ, tiếp theo là đề bài được minh họa đặc sắc để trẻ luyện tập, ngoài ra còn có phần chấm sao cho bài tập trẻ làm .
   ISBN: 9786049763243 / 48.000đ.

  1. Mẫu giáo.  2. Tiểu học.  3. Toán.  4. Tư duy.  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Vy Khanh.   II. Thiên Thai.
   372.7 B119TH 2019
    ĐKCB: TN.002034 (Sẵn sàng)  
9. Vui học tiếng Anh. Tiếng Anh dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi = English for kids (Ages 5 - 6) .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn , 2006 .- 32tr. : Tranh màu ; 28cm.
/ 22.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Mẫu giáo.  3. [Sách đọc thêm]
   372.21 V510H 2006
    ĐKCB: M.002728 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Vui học tiếng Anh. Tiếng Anh dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi = English for kids (Ages 3 - 4) .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn , 2006 .- 32tr. : Tranh màu ; 28cm.
/ 22.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Mẫu giáo.  3. [Sách đọc thêm]
   372.21 V510H 2006
    ĐKCB: M.002727 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»