7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề
.- Hà Nội : Lao động Xã hội , 2014
.- 246tr. : Bảng, sơ đồ ; 21cm.
ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội Thư mục: tr. 242-246 Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cần thiết cho người sử dụng lao động giám sát công tác an toàn, vệ sinh và cho người lao động để nhận biết những yếu tố nguy hiểm, độc hại tại nơi làm việc. Chỉ ra các biện pháp phòng ngừa những nguy cơ gây ra tai nạn lao động hoặc những ảnh hưởng có hại đến sức khoẻ của người lao động ISBN: 9786046516491
1. An toàn lao động. 2. Làng nghề. 3. [Sổ tay]
363.11968 S450T 2014
|
ĐKCB:
D.000783
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
ĐẶNG, KIM CHI Làng nghề Việt Nam và môi trường
/ Đặng Kim Chi (ch.b.), Nguyễn Ngọc Lân, Trần Lệ Minh
.- Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2012
.- 544tr. : Minh hoạ ; 27cm.
Thư mục: tr. 376-381. - Phụ lục: tr. 382-537 Tóm tắt: Giới thiệu vài nét về lịch sử phát triển và phân loại làng nghề Việt Nam. Hiện trạng kinh tế - xã hội và môi trường các làng nghề. Các tồn tại ảnh hưởng đối với sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Nghiên cứu định hướng xây dựng một số chính sách đảm bảo phát triển làng nghề bền vững và đề xuất các giải pháp cải thiện môi trường làng nghề ISBN: 9786046700197 / 108.800đ.
1. Ô nhiễm môi trường. 2. Xử lí môi trường. 3. Làng nghề. 4. {Việt Nam}
I. Nguyễn, Ngọc Lân. II. Trần, Lệ Minh.
363.7009597 L106NGH 2012
|
ĐKCB:
D.000712
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
Ba mươi sáu làng nghề Hà Nội
/ Quốc Văn tuyển chọn, biên soạn
.- Hà Nội : Thanh niên , 2010
.- 139tr. ; 21cm. .- (Tủ sách Tinh hoa Thăng Long - Hà Nội)
Thư mục: tr. 137 Tóm tắt: Giới thiệu 36 làng nghề nổi tiếng của đất Thăng Long - Hà Nội như: bánh chè lam Thạch Xá, bánh dày Quán Gánh, cốm làng Vòng, đậu làng Mai, bánh đa làng Sủi, đúc đồng Ngũ Xã, giấy dó Yên Thái, khàm trai Phú Xuyên, sốm Bát Tràng, làng hương Yên Phụ, rèn Đa Sĩ, mây tre Ninh Sở, thêu ren Quất động, lụa Vạn Phúc, rượu nếp gảy làng Tó, tương Cự Đà... / 25.000đ.
1. Làng nghề. 2. Nghề thủ công truyền thống. 3. {Hà Nội}
I. Quốc Văn.
680.0959731 B100M 2010
|
ĐKCB:
M.003896
(Sẵn sàng)
|
| |
|