Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Hội làng Đào Xá, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ .- Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 176tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 169
  Tóm tắt: Nghiên cứu lễ hội cổ truyền làng Đào Xá, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ. Tìm hiểu môi trường lễ hội, các di tích liên quan đến lễ hội, cấu trúc lễ hội, kết cấu thành phần xã hội tham gia, biến đổi của lễ hội trong xã hội đương đại...
   ISBN: 9786045371633

  1. Hội làng.  2. Lễ hội cổ truyền.  3. {Phú Thọ}
   394.26959721 H452L 2016
   Xem tài liệu số
    ĐKCB: D.001469 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. NGUYỄN THANH
     Hội làng truyền thống ở Thái Bình / Nguyễn Thanh s.t., giới thiệu .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2016 .- 407tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 297-398. - Thư mục: tr. 399-400
  Tóm tắt: Trình bày khái quát về tục thờ thuỷ thần, tục thờ tổ nghề trong tín ngưỡng dân gian của các thế hệ cư dân Thái Bình. Giới thiệu 45 hội tiêu biểu trên địa bàn tỉnh như: hội chùa keo, hội xuân làng Tống Vũ, hội Lạng, hồi đền Hét và tục thi vật cầu, hội xuân làng Hới, hội chùa Múa...
   ISBN: 9786045373538

  1. Hội làng.  2. Lễ hội cổ truyền.  3. {Thái Bình}
   394.26959721 H452L 2016
   Xem tài liệu số
    ĐKCB: D.001376 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Hội làng Việt Nam / Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý (ch.b.), Toan Ánh... .- Hà Nội : Thời đại , 2015 .- 999tr. : Ảnh màu ; 24cm.
  Tóm tắt: Sơ lược địa lý, nguồn gốc, thực trạng, chức năng, ý nghĩa cũng như những nét đặc trưng của một số hội làng cổ truyền Việt Nam: hội làng tỉnh An Giang, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Ninh...
   ISBN: 9786048714734 / 149.900đ.

  1. Hội làng.  2. Lễ hội cổ truyền.  3. {Việt Nam}
   I. Toan Ánh.   II. Trần, Lâm Biền.   III. Lê, Trung Vũ.   IV. Lê, Hồng Lý.
   394.269597 H452L 2015
    ĐKCB: M.007844 (Sẵn sàng)