16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
QUÝ, THÀNH DIỆP Giới tính và những điều học sinh tiểu học cần biết
/ Chủ biên: Quý Thành Diệp, Mã Nghênh Hoa, Trần Trọng Phương... ; Tuệ Văn dịch
.- Hà Nội : Phụ nữ , 2012
.- 139tr. : Tranh vẽ ; 21cm. .- (Giáo dục khoa học về giới tính)
Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về sự phát triển tâm sinh lý giới tính, các kỹ năng giao tiếp, kết bạn, cách tự bảo vệ bản thân, nâng cao khả năng thích nghi với xã hội ở lúa tuổi học sinh tiểu học ISBN: 9786045609323 / 30.000đ.
1. Sinh lí học người. 2. Giới tính. 3. Tiểu học. 4. Học sinh.
I. Đường, Châu Ninh. II. Tuệ Văn. III. Lý, Mẫn Lợi. IV. Trần, Trọng Phương.
612.6 GI452T 2012
|
ĐKCB:
M.006689
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Giới tính và những điều học sinh trung học cơ sở cần biết
/ Chủ biên: Quý Thành Diệp, Dư Tiêu Minh, Trần Trọng Phương... ; Tuệ Văn dịch
.- Hà Nội : Phụ nữ , 2013
.- 187tr. : Tranh vẽ ; 21cm. .- (Giáo dục khoa học về giới tính)
Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về giới tính đồng thời hướng dẫn học sinh trung học cơ sở những hiểu biết về tuổi dậy thì, sự thay đổi của cơ thể và tâm lý, học cách tự bảo vệ bản thân, xây dựng mối quan hệ bạn bè tốt đẹp, cách xử lý những rắc rối của tuổi dậy thì... ISBN: 9786045609330 / 41.000đ.
1. Sinh lí học người. 2. Giới tính. 3. Trung học cơ sở. 4. Học sinh.
I. Tuệ Văn. II. Dư, Tiểu Minh. III. Lý, Mẫn Lợi. IV. Quý, Thành Diệp.
612.6 GI452T 2013
|
ĐKCB:
M.006693
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
9.
NGUYỄN, THUỲ LINH Vợ chồng trẻ cần biết
/ Nguyễn Thuỳ Linh biên soạn
.- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2010
.- 268tr. ; 19cm.
Tóm tắt: Kiến thức căn bản về vấn đề giới tính, tình dục, về phụ nữ với sức khoẻ tình dục trước và sau khi kết hôn, phương pháp tránh thai, vấn đề mang thai, kinh nguyệt, sức khoẻ tình dục nam giới, những bệnh lây qua đường tình dục, một số tình huống tham khảo về sức khoẻ giới tính. Các bệnh thường gặp khi mang thai và sinh nở... / 29.000đ.
1. Tình dục. 2. Bệnh sản khoa. 3. Bệnh hệ sinh dục. 4. Sức khoẻ. 5. Giới tính.
613.9 V460CH 2010
|
ĐKCB:
M.005024
(Sẵn sàng)
|
| |
|
Trang kết quả: 1 2 next»
|