Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Toán lớp 4 : Mô hình giáo dục trường học mới - VNEN / Huỳnh Tấn Phương .- Tái bản lần thứ nhất .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 142tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   ISBN: 9786046237778 / 40.000đ.

  1. Lớp 4.  2. Toán.  3. Bài giảng.
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.7 B103GI 2018
    ĐKCB: M.006243 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Toán lớp 4 : Mô hình giáo dục trường học mới - VNEN . T.1 / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 158tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   ISBN: 9786046237761 / 40.000đ.

  1. Lớp 4.  2. Toán.  3. Bài giảng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.7 B103GI 2016
    ĐKCB: M.006245 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Bài giảng & hướng dẫn chi tiết Lịch sử và Địa lí lớp 5 : Mô hình trường học mới - VNEN / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 143tr. : Bảng, biểu đồ ; 24cm.
   ISBN: 9786046250463 / 38.000đ.

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Bài giảng.  4. Lớp 5.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.89 B103GI 2016
    ĐKCB: M.003409 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Tiếng Việt 3 : Mô hình giáo dục trường học mới . T.1 / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 104tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786046224112 / 28.000đ.

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Việt.  3. Bài giảng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.6 B103GI 2015
    ĐKCB: M.002768 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Tiếng Việt 3 : Mô hình giáo dục trường học mới . T.2 / Huỳnh Tấn Phương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 102tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786046224129 / 28.000đ.

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Việt.  3. Bài giảng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.6 B103GI 2015
    ĐKCB: M.002769 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: M.002770 (Đang mượn)  
6. DIPANKARA THERI
     Hạnh phúc tâm bình an / Dipankara Theri ; Nhóm Tâm Bình An dịch .- Hà Nội : Hồng Đức , 2020 .- 593tr. : Hình ảnh ; 21cm.
   Tên sách tiếng Anh: The Happiness Of A Beautiful Mind
  Tóm tắt: Những bài pháp thoại của Thiền sư Dipankara Theri về Tín, Tâm Từ, Bố thí cúng dường & lòng tri ân, Mười phiền não, Niềm vui trong Tâm....
   ISBN: 9786048643126

  1. Đạo Phật.  2. Thiền.  3. Bài giảng.  4. Pháp thoại.  5. [Sách song ngữ]
   294.34435 H107PH 2020
    ĐKCB: D.000130 (Sẵn sàng)  
7. Bài giảng và lời giải chi tiết Đại số và Giải tích 11 / Lê Hồng Đức (ch.b.), Nhóm Cự Môn .- Tái bản lần thứ tư .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020 .- 375tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786049919930 / 118.000đ.

  1. Bài tập.  2. Bài giảng.  3. Đại số.  4. Lớp 11.  5. Giải tích.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Lê, Hồng Đức.
   512.00712 B103GI 2020
    ĐKCB: M.006276 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Bồi dưỡng văn năng khiếu 8 : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2009 .- 228tr. : Bảng ; 24cm.
/ 30.000đ.

  1. Bài văn.  2. Bài giảng.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng, Đức Hiền.   II. Thạch, Ngọc Hà.   III. Thái, Quang Vinh.
   807 B452D 2009
    ĐKCB: M.002836 (Sẵn sàng trên giá)  
9. Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Sinh học 10 / Huỳnh Quốc Thành .- Tái bản lần thứ hai .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 152tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786046253471 / 40.000đ.

  1. Sinh học.  2. Bài giảng.  3. Lớp 10.  4. [Sách giáo viên]
   I. Huỳnh, Quốc Thành.
   570 B103GI 2016
    ĐKCB: M.002523 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Thiết kế bài giảng Sinh học 10 / Trần Khánh Phương .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 246tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 31.000đ.

  1. Sinh học.  2. Bài giảng.  3. Lớp 10.  4. [Sách giáo viên]
   I. Trần, Khánh Phương.
   570 TH308K 2009
    ĐKCB: M.002522 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»