Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
89 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Cô tiên xanh: Thám tử mọt sách / Hồng Trần lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hồng Trần.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003879 (Sẵn sàng trên giá)  
2. Cô tiên Xanh. Trở về quê cũ / Lời: Cát Tường ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2016 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 6.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Hùng Lân.   II. Cát Tường.
   895.9223 C450T 2016
    ĐKCB: TN.001818 (Sẵn sàng)  
3. Cô Tiên Xanh: Thư gửi ông già noel / Hồng Trần lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2021 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hồng Trần.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2021
    ĐKCB: TN.003672 (Đang mượn)  
4. Cô tiên xanh : Thương quá sẻ nâu ơi! / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Nguyễn Đại Hồng .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2021 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nguyễn Đại Hồng.  4. {Việt Nam}
   I. Hùng Lân.   II. Nguyễn, Đại Hồng.
   895.9223 C450T 2021
    ĐKCB: TN.003383 (Đang mượn)  
5. Cô tiên xanh : Đột nhập chung cư tầng hầm / Yên Vân Thi lời ; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2021 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786043134261 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Yên Vân Thi.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2021
    ĐKCB: TN.003381 (Sẵn sàng)  
6. Cô tiên xanh: Cạm bẫy trên đường mưu sinh / Nguyễn Đại Hồng dịch; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786043134414 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Đại Hồng.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003245 (Đang mượn)  
7. Cô tiên xanh: Thám tử mọt sách / Hồng Trần lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786043134476 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hồng Trần.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003256 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Cô tiên xanh: Cô bé mê hát Karaoke / Thùy Lan lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786043134285 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Thùy Lan.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003255 (Sẵn sàng trên giá)  
9. Cô tiên xanh: Lỗi lầm đáng nhờ / Lan Thùy lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2018 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 18cm.
   ISBN: 9786043134551 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Lan Thùy.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2018
    ĐKCB: TN.003254 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Cô tiên xanh: Lâu đài bí ẩn / Nguyễn Đại Lộc lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786043134254 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Đại Lộc.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003253 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Cô tiên xanh: Hối hận vẫn chưa muộn / Huỳnh Thị Kim Sang lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786043134391 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Huỳnh Thị Kim Sang.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003252 (Đang mượn)  
12. Cô tiên xanh: Đôi găng tay thần / Trần Hồng Khánh lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786043134322 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hồng Khánh.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003251 (Đang mượn)  
13. Cô Tiên xanh: Đêm định mệnh / Lan Thùy lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786043134308 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Lan Thùy.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003250 (Sẵn sàng trên giá)  
14. Cô tiên xanh: Cô bé mê hát Karaoke / Khánh Bảo lời; Tranh Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   Truyện tranh
   ISBN: 9786043134469 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Khánh Bảo.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003249 (Sẵn sàng trên giá)  
15. Cô tiên xanh: Chiếc máy điện thoại / Thi Yến lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2018 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   Truyện tranh
   ISBN: 9786043134568 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Thi Yên.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2018
    ĐKCB: TN.003247 (Sẵn sàng trên giá)  
16. Cô Tiên xanh: Chiếc áo từ trên trời rơi xuống / Thiện Nguyễn Lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   Truyện tranh
   ISBN: 9786043134452 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Thiện Nguyễn.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003246 (Sẵn sàng trên giá)  
17. Cô Tiên xanh: Xương rồng trên cát nở hoa / Thiện Văn lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   Truyện tranh
   ISBN: 9786043134445 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Thiện Văn.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003259 (Đang mượn)  
18. Cô Tiên xanh: Vườn xoài quê nội / Lan Thùy lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2019 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   Truyện tranh
   ISBN: 9786043134353 / 9.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Lan Thùy.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2019
    ĐKCB: TN.003258 (Đang mượn)  
19. Truyện tranh Cô tiên xanh. Nhóm ve chai tình nguyện : Truyện tranh / Lời: Thiện Văn ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2020 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786045294536 / 7.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hùng Lân.   II. Thiện Văn.
   895.9223 TR527TR 2020
    ĐKCB: TN.002539 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.002540 (Sẵn sàng trên giá)  
20. Truyện tranh Cô tiên xanh. Tìm ra kho báu : Truyện tranh / Lời: Yên Vân Thi ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2020 .- 64tr. : Hình vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786045294444 / 7.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hùng Lân.   II. Yên Vân Thi.
   895.9223 TR527TR 2020
    ĐKCB: TN.002537 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.002538 (Sẵn sàng trên giá)  
21. Truyện tranh Cô tiên xanh. Chiều mưa qua phố : Truyện tranh / Lời: Lan Thùy ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2020 .- 64tr. : Hình vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786045294475 / 7.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hùng Lân.   II. Lan Thùy.
   895.9223 TR527TR 2020
    ĐKCB: TN.002532 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.002533 (Đang mượn)  
22. Truyện tranh Cô tiên xanh. Chiều mưa qua phố : Truyện tranh / Lời: Viên Thân ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2020 .- 64tr. : Hình vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786045294512 / 7.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hùng Lân.   II. Viên Thân.
   895.9223 TR527TR 2020
    ĐKCB: TN.002717 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.002718 (Sẵn sàng trên giá)  
23. Truyện tranh Cô tiên xanh. Ơn thầy : Truyện tranh / Lời: Thùy Lan ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2020 .- 64tr. : Hình vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786045294451 / 7.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hùng Lân.   II. Thùy Lan.
   895.9223 TR527TR 2020
    ĐKCB: TN.002715 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.002716 (Sẵn sàng trên giá)  
24. Truyện tranh Cô tiên xanh. Vì sao đặt tên là "Tứ Quậy" : Truyện tranh / Lời: Vân Thị Bảo ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2020 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
   ISBN: 9786045294437 / 7.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hùng Lân.   II. Vân, Thị bảo.
   895.9223 TR527TR 2020
    ĐKCB: TN.002713 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.002714 (Đang mượn)  
25. HOÀI THƯƠNG
     Chuyện Tô Tô và các bạn : Truyện tranh . T.1 : Hai tiếng cảm ơn / Hoài Thương ; Tranh: Hùng Lân ; Đồ họa vi tính: Nguyễn Phước, Lan Ngọc .- Hà Nội : Thời đại ; Công ty Văn hóa Thiên Vương , 2011 .- 15tr. : Tranh màu ; 20cm. .- (Tủ sách Bé ngoan)
/ 10.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Hùng Lân.   II. Nguyễn, Phước.   III. Lan Ngọc.
   895.9223 CH527T 2011
    ĐKCB: TN.002268 (Sẵn sàng trên giá)  
26. Cô Tiên xanh: Vườn xoài quê nội / Hùng Lân tranh; Lan Thùy lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2004 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3.500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hùng Lân.   II. Lan Thùy.
   895.9223 C450T 2004
    ĐKCB: TN.001760 (Sẵn sàng)  
27. Cô Tiên xanh:Chuyện của cỏ mực / Mai Khang lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 63tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3.500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Mai Khang.   II. Hùng Lân.
   895.63 C450T 2000
    ĐKCB: TN.001762 (Sẵn sàng)  
28. Giấc mơ của Lân / Hùng Lân tranh ; Thanh Loan lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm. .- (Truyện tranh Cô tiên xanh)
/ 3.500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Việt Nam.
   I. Hùng Lân.   II. Thanh Loan.
   895.9223 GI119M 2003
    ĐKCB: TN.001735 (Sẵn sàng)  
29. Ước mơ bé bỏng : Truyện tranh / Lời: Lan Thảo ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2007 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm. .- (Truyện tranh Cô tiên xanh)
/ 4.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Hùng Lân.   II. Lan Thảo.
   895.9223 Ư557M 2007
    ĐKCB: TN.001683 (Đang mượn)  
30. Cô tiên xanh: Cô bé nhõng nhẽo : Truyện tranh / Lời: Nghi Hạ ; Tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm. .- (Tủ sách truyên tranh gương sáng Hoa niên)
/ 6000đ.

  1. Truyện tranh.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nghi Hạ.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2013
    ĐKCB: TN.000924 (Đang mượn)  
31. Cô Tiên xanh : Dung Sài Gòn / Thùy An lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Đồng Nai , 2006 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Thùy An.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2006
    ĐKCB: TN.000902 (Sẵn sàng trên giá)  
32. Cô tiên xanh : Hiệp sĩ cụt tay / Lan Thùy lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2006 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Việt Nam}
   I. Lan Thùy.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2006
    ĐKCB: TN.000879 (Sẵn sàng)  
33. Cô Tiên xanh : Tiểu hổ / Thiện Văn lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Thiện Văn.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2002
    ĐKCB: TN.000951 (Sẵn sàng)  
34. Cô Tiên xanh : Mùa hè kỳ diệu / Hùng Lân tranh; Diên vỹ lời .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2001 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Hùng Lân.   II. Diên Vỹ.
   895.9223 C450T 2001
    ĐKCB: TN.000943 (Sẵn sàng)  
35. Cô Tiên xanh : Kẻ cắp xe đạp / Kim Hoa Lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Kim Hoa.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2004
    ĐKCB: TN.000884 (Sẵn sàng)  
36. Cô Tiên xanh : Hòn đảo bí mật / Thiện Văn lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2006 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Thiện Văn.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2006
    ĐKCB: TN.000883 (Sẵn sàng)  
37. Cô Tiên xanh : Nắng chiều quê nội / Lan Thảo lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Lan Thảo.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2004
    ĐKCB: TN.000919 (Sẵn sàng)  
38. Cô Tiên xanh : Vui đùa với tiểu Tề thiên / Thi Yên lời; Hùng Lân Tranh .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Thi Yên.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2004
    ĐKCB: TN.000918 (Sẵn sàng)  
39. Cô tiên xanh : Món quà hạnh phúc / Lan Thùy lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.
   I. Lan Thùy.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2002
    ĐKCB: TN.000845 (Đang mượn)  
40. Cô tiên xanh : Ai trà đá đây! / Hùng Lân tranh; Thiện Văn lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.
   I. Hùng Lân.   II. Thiện Văn.
   895.9223 C450T 2002
    ĐKCB: TN.000844 (Đang mượn)  
41. Cô tiên xanh : Chiều mưa qua phố / Viện Thân lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2004 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.
   I. Viện Thân.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2004
    ĐKCB: TN.000847 (Sẵn sàng trên giá)  
42. Cô tiên xanh : Vườn xanh vang tiếng hát / Yên Vân Thi lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2005 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.
   I. Yên Vân Thi.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2005
    ĐKCB: TN.000841 (Sẵn sàng trên giá)  
43. Cô tiên xanh : Đứa con thất lạc / Huỳnh Thị Kim Phụng lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.
   I. Huỳnh, Thị Kim Phụng.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2013
    ĐKCB: TN.000843 (Sẵn sàng trên giá)  
44. Cô tiên xanh : Nhà quê / Huỳnh Thị Kim Sang lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2003 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.
   I. Huỳnh, Thị Kim Sang.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2008
    ĐKCB: TN.000850 (Sẵn sàng trên giá)  
45. Cô tiên xanh : Chiếc xe đạp trong mơ / Vũ Thị Thảo lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2008 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 5000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.
   I. Vũ, Thị Thảo.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2008
    ĐKCB: TN.000848 (Sẵn sàng trên giá)  
46. Cô tiên xanh : Cho em nụ cười / Lan Thảo lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2003 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.
   I. Lan Thảo.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2003
    ĐKCB: TN.000858 (Sẵn sàng)  
47. Cô tiên xanh : Người gác rừng / Hùng Lân tranh; Thông Hiền lời .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2004 .- 64tr. : Tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.
   I. Hùng Lân.   II. Thông Hiền.
   895.9223 C450T 2004
    ĐKCB: TN.000857 (Sẵn sàng)  
48. Cô Tiên xanh : Chiếc gương soi kỳ lạ / Thi Yên lời; Hùng Lân Tranh .- Đồng Nai : Đồng Nai , 2002 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Thi Yên.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2002
    ĐKCB: TN.000885 (Sẵn sàng)  
49. Cô Tiên xanh : Cô bé đi nạng gỗ / Thông Hiền lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Đồng Nai , 2006 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Hồng Hiền.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2006
    ĐKCB: TN.000882 (Sẵn sàng trên giá)  
50. Cô Tiên xanh : Con chim chích chòe / Thiện Văn lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Đồng Nai , 2002 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Thiện Văn.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2002
    ĐKCB: TN.000886 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»