Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. TRÚC DĨ
     Vụng trộm yêu anh . T.2 / Trúc Dĩ ; Thuỷ An dịch .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2021 .- 438tr. ; 21cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
   ISBN: 9786045596265 / 124.500đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thuỷ An.
   895.136 V513TR 2021
    ĐKCB: M.007965 (Sẵn sàng trên giá)  
2. TRÚC DĨ
     Vụng trộm yêu anh . T.1 / Trúc Dĩ ; Thuỷ An dịch .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2021 .- 446tr. ; 21cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
   ISBN: 9786045596258 / 124.500đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thuỷ An.
   895.136 V513TR 2021
    ĐKCB: M.007964 (Sẵn sàng trên giá)  
3. TỬU TIỂU THẤT
     Lê hấp đường phèn . T.2 / Tửu Tiểu Thất ; Thủy An dịch .- Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 402tr. ; 21cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
   ISBN: 9786045679555 / 276.000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thủy An.
   895.136 L250H 2020
    ĐKCB: M.007982 (Sẵn sàng trên giá)  
4. TỬU TIỂU THẤT
     Lê hấp đường phèn . T.1 / Tửu Tiểu Thất ; Thủy An dịch .- Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 480tr. ; 21cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
   ISBN: 9786045679548 / 276.000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thuỷ An.
   895.136 L250H 2020
    ĐKCB: M.007981 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. MAI PHƯƠNG
     Kỹ thuật nuôi chim cút đạt hiệu quả cao / Biên soạn: Mai Phương, Thuỳ Trang, Thuỳ An .- Hà Nội : Lao động Xã hội , 2016 .- 211tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm.
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về đặc tính sinh học của chim cút. Phương pháp thuần dưỡng và lai giống chim cút hoang dã; kĩ thuật hỗ trợ hiệu quả thức ăn chăn nuôi, tỷ lệ nở trứng và tỷ lệ con non khoẻ cùng các biện pháp nâng cao chất lượng trứng và thịt chim cút. Phòng bệnh và bảo vệ sức khoẻ cho chim cút
   ISBN: 9786046525967 / 53.000đ.

  1. Chăn nuôi.  2. Chim cút.
   I. Thuỳ Trang.   II. Thuỳ An.
   636.5 K600TH 2016
    ĐKCB: M.005416 (Sẵn sàng)  
6. Cơ thể chúng mình : Truyện tranh / Sun Yuan Wei ; Thuỳ Anh dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2012 .- 151tr. : Tranh màu ; 21cm. .- (A! Hoá ra là như vậy)
/ 45.000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Khoa học thường thức.  3. Cơ thể người.  4. Sách thiếu nhi.  5. {Trung Quốc}  6. [Truyện tranh]
   I. Sun, Yuan Wei.   II. Thuỳ An.
   611 C460TH 2012
    ĐKCB: M.005893 (Sẵn sàng)  
7. Ô Long Viện : Vườn thú hiếm : Truyện tranh . T.5 : Côn trùng và bò sát / Au Yao Hsing ; Thùy An dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2011 .- 111tr. : Tranh màu ; 17cm.
/ 19.500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Trung Quốc}
   I. Au Yao Hsing.   II. Thùy An.
   895.13 Ô450L 2011
    ĐKCB: TN.001864 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Ô Long Viện : Vườn thú hiếm : Truyện tranh . T.3 : Động vật có vú (2) / Au Yao Hsing ; Thùy An dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2011 .- 103tr. : Tranh màu ; 17cm.
/ 19.500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. |Truyện tranh|
   I. Au Yao Hsing.   II. Thùy An.
   895.13 Ô450L 2011
    ĐKCB: TN.001863 (Đang mượn)  
9. Mười gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2006 / Thuỵ An, Nguyên Hà, Lan Hương.. .- Hà Nội : Thanh niên , 2007 .- 187tr. : Ảnh ; 20cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu gương mặt thanh niên tiêu biểu năm 2006 có nhiều đóng góp trên các lĩnh vực
/ 24.000đ.

  1. Thanh niên.  2. Điển hình tiên tiến.  3. {Việt Nam}
   I. Thuỵ An.   II. Phương Anh.   III. Phan, Thị Liên.   IV. Nguyên Hà.
   305.23 M558G 2007
    ĐKCB: M.004201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.004204 (Sẵn sàng)  
10. Truyện ngắn đặc sắc về tình yêu / Tuyển chọn: Thụy An, Minh Khánh .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 275tr. ; 21cm.
/ 50.000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Việt Nam.
   I. Đỗ, Đức An.   II. Y Ban.   III. Nguyễn, Bản.   IV. Thụy An.
   895.9223008 TR527NG 2011
    ĐKCB: M.003985 (Sẵn sàng)  
11. Thiên tai và cách thoát hiểm : Truyện tranh / Sun Yuan Wei ; Thuỳ An dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2012 .- 151tr. : Tranh vẽ ; 21cm. .- (A! Hoá ra là như vậy)
/ 45.000đ.

  1. Khoa học thường thức.  2. Thiên tai.  3. [Sách thiếu nhi]  4. |Thoát hiểm|
   I. Thuỳ An.   II. Sun Yuan Wei.
   363.3492 TH305T 2012
    ĐKCB: M.003577 (Đang mượn)  
12. Truyện ngắn đặc sắc về người thầy / Thùy An; Minh Khánh tuyển chọn .- Hà Nội : Thanh Niên , 2011 .- 247tr. ; 21cm.
/ 45000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. {Việt Nam}
   I. Thụy An.   II. Minh Khánh.
   895.9223 TR527NG 2011
    ĐKCB: M.001371 (Sẵn sàng)  
13. Truyện ngắn hay về kháng chiến chống Mỹ / Tuyển chọn: Thụy An, Hạnh Nguyên .- Hà Nội : Văn học , 2015 .- 291tr. ; 21cm.
   ISBN: 9786046933670 / 73.000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Việt Nam.
   I. Tạ Duy Anh.   II. Nguyễn, Minh Châu.   III. Trung Trung Đỉnh.   IV. Thụy An.
   895.9223 TR527NG 2015
    ĐKCB: M.001274 (Sẵn sàng)  
14. Truyện ngắn đặc sắc về người mẹ / Thụy An; Minh Khánh tuyển chọn .- Hà Nội : Thanh Niên , 2011 .- 247tr. ; 21 cm.
/ 45000đ

  1. Văn học Việt Nam.  2. Truyện ngắn.
   I. Thụy An.   II. Minh Khánh.
   895.9223 TR527NG 2011
    ĐKCB: M.001188 (Sẵn sàng)  
15. Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Nga / Thụy An tuyển .- Hà Nội : Thanh niên , 2008 .- 462tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Nhiều tác giả
/ 75.000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. {Nga}
   I. Gorki, Macxim.   II. Paustovky, Konstantin.   III. Bunin, Ivan.   IV. Thụy An.
   891.73 H103M 2008
    ĐKCB: M.000845 (Sẵn sàng)  
16. Cô Tiên xanh : Dung Sài Gòn / Thùy An lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Đồng Nai , 2006 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Thùy An.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2006
    ĐKCB: TN.000902 (Sẵn sàng trên giá)  
17. AU, YAO-HSING
     Ô long viện : Vườn thú hiếm . T.6 : Công viên khủng long / Au Yao-Hsing ; Thùy An dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2011 .- 111tr. : Tranh màu ; 17cm.
/ 19500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Đài Loan}  4. |Truyện cười|
   I. Thùy An.
   895.13 Ô450L 2011
    ĐKCB: TN.000760 (Sẵn sàng trên giá)  
18. Cô Tiên xanh : Cô bé đỏng đảnh / Thùy An lời; Nguyệt Minh tranh .- Đồng Nai : Đồng Nai , 2009 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Thùy An.   II. Nguyệt Minh.
   895.9223 C450T 2009
    ĐKCB: TN.000913 (Sẵn sàng)  
19. Cô Tiên xanh : Đôi bạn cùng nghề / Thùy An lời; Hùng Lân tranh .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009 .- 64tr. : tranh vẽ ; 19cm.
/ 4000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện tranh|
   I. Thùy An.   II. Hùng Lân.
   895.9223 C450T 2009
    ĐKCB: TN.000906 (Đang mượn)  
20. AU, YAO-HSING
     Ô long viện : Vườn thú hiếm . T.4 : Dạo chơi thủy cung / Au Yao-Hsing ; Thùy An dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2011 .- 111tr. : Tranh màu ; 17cm.
/ 19500đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Đài Loan}
   I. Thùy An.
   895.13 Ô450L 2011
    ĐKCB: TN.000759 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»