Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MORGAN, PEGGY
     Kiến thức chăm sóc sức khoẻ phụ nữ . T.1 / Peggy Morgan, Caroline Saucer, Elisabeth Torg ; Lưu Văn Hy biên dịch .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia ; Văn hoá dân tộc , 2013 .- 144tr. : Bảng ; 21cm. .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về các hệ cơ quan cũng như cách chăm sóc và bảo vệ một số cơ quan trong cơ thể phụ nữ

  1. Chăm sóc sức khoẻ.  2. Cơ thể người.  3. Phụ nữ.
   I. Saucer, Caroline.   II. Torg, Elisabeth.   III. Lưu, Văn Hy.
   618 K305TH 2013
    ĐKCB: D.000290 (Sẵn sàng)  
2. MORGAN, PEGGY
     Kiến thức chăm sóc sức khoẻ phụ nữ . T.2 / Peggy Morgan, Caroline Saucer, Elisabeth Torg ; Lưu Văn Hy biên dịch .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia ; Văn hoá dân tộc , 2013 .- 184tr. : Hình vẽ ; 21cm. .- (Tủ sách Xã - phường - thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về các hệ cơ quan cũng như cách chăm sóc và bảo vệ một số cơ quan trong cơ thể phụ nữ như: tóc, da, mắt, miệng, lưỡi, răng, cổ họng, thanh quản, bờ vai...

  1. Chăm sóc sức khoẻ.  2. Cơ thể người.  3. Phụ nữ.
   I. Saucer, Caroline.   II. Torg, Elisabeth.   III. Lưu, Văn Hy.
   618 K305TH 2013
    ĐKCB: D.000279 (Sẵn sàng)  
3. Tế bào, thành phần cơ bản của sự sống / Biên soạn: Lưu Văn Hy, nhóm Trí Tri .- Hà Nội : Văn hoá thông tin , 2003 .- 219tr. : Hình ảnh ; 20cm. .- (Tri thức thế giới)
  Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về các cơ quan trong cơ thể con người, các loại thực phẩm cần cho con người và những thắc mắc về bệnh, sức nóng lạnh, giấc ngủ, thị lực, răng miệng, tai, da và vân tay của con người.
/ 26.000đ.

  1. Nghiên cứu khoa học.  2. Y học.  3. Tế bào.  4. Sự sống.
   I. Lưu, Văn Hy.
   611 T250B 2003
    ĐKCB: M.006113 (Sẵn sàng)  
4. Bạc và đệm lót / Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Nguyễn Phước Hậu... .- Hà Nội : Thanh niên , 2003 .- 247tr. : Hình vẽ ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu về các loại bạc và lực tải trên bạc; Ưu và nhược điểm của bạc; các loại bạc trược;....
/ 26.000đ.

  1. Động cơ đốt trong.  2. Máy nén.  3. Kim loại.
   I. Chung, Thế Quang.   II. Lưu, Văn Hy.   III. Nguyễn, Phước Hậu.   IV. Huỳnh, Kim Ngân.
   621.43 B101V 2003
    ĐKCB: M.006143 (Sẵn sàng)  
5. Kỹ thuật hàn điện, cắt và uốn kim loại / Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Nguyễn Phước Hậu... .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 270tr. : Minh hoạ ; 21cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về thực chất, đặc điểm, kỹ thuật hàn. Phương pháp hàn điện hồ quang, hàn hồ quang tay, hàn hồ quang dưới lớp thuốc và môi trường khí bảo vệ, hàn điện tiếp xúc, ứng suất và biến dạng hàn, khuyết tật của mối hàn và các phương pháp kiểm tra
/ 39.000đ.

  1. Kĩ thuật hàn.  2. Hàn điện.  3. Kim loại.
   I. Lưu, Văn Hy.   II. Huỳnh, Kim Ngân.   III. Chung, Thế Quang.   IV. Nguyễn, Phước Hậu.
   671.5 K600TH 2003
    ĐKCB: M.006141 (Sẵn sàng)  
6. Kỹ thuật hàn điện, cắt và uốn kim loại / Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Nguyễn Phước Hậu... .- Hà Nội : Giao thông vận tải , 2003 .- 270tr. : Minh hoạ ; 21cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về thực chất, đặc điểm, kỹ thuật hàn. Phương pháp hàn điện hồ quang, hàn hồ quang tay, hàn hồ quang dưới lớp thuốc và môi trường khí bảo vệ, hàn điện tiếp xúc, ứng suất và biến dạng hàn, khuyết tật của mối hàn và các phương pháp kiểm tra
/ 28.500đ.

  1. Kĩ thuật hàn.  2. Hàn điện.  3. Kim loại.
   I. Huỳnh, Kim Ngân.   II. Đỗ, Tấn Dân.   III. Chung, Thế Quang.   IV. Lưu, Văn Hy.
   671.5 K600TH 2003
    ĐKCB: M.006134 (Sẵn sàng)  
7. Nghệ thuật nuôi con bằng sữa mẹ / Lưu Văn Hy biên dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 2001 .- 239tr. : Ảnh ; 19cm. .- (Tủ sách Giáo dục gia đình - Dành cho các bà mẹ)
   ĐTTS ghi: Trung tâm La Leche League. - Biên soạn từ "The womanly of breastfeeding"
  Tóm tắt: Những ích lợi của việc nuôi con bằng sữa mẹ. Phương pháp nuôi con bằng sữa mẹ, nuôi con bằng sữa trong thời kỳ đi làm, cai sữa. Chuẩn bị đồ ăn dặm cho bé và những chăm sóc đặc biệt
/ 25.000đ.

  1. Sữa mẹ.  2. Chăm sóc trẻ em.  3. Nuôi trẻ.
   I. Lưu, Văn Hy.
   649 NGH250TH 2001
    ĐKCB: M.005817 (Sẵn sàng)  
8. TEMKO, FLORENCE
     Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản dành cho người mới học : Thế giới gấp giấy sáng tạo / Florence Temko ; Lưu Văn Hy dịch .- Hà Nội : Mỹ thuật , 2002 .- 48tr. : Ảnh ; 27cm.
   Nguyên tác: ORIGAMI for Beginners The Creative World of Paperfolding
  Tóm tắt: Hướng dẫn thực hành xếp giấy Nhật Bản cho người mới học: chọn khổ giấy, xếp các hình căn bản theo khổ giấy, xếp các hình cây, con..
/ 30.000đ.

  1. Nghệ thuật trang trí thực hành.  2. Nghệ thuật xếp giấy.  3. {Nhật Bản}  4. |Trò chơi|
   I. Lưu, Văn Hy.
   736.0952 NGH250TH 2002
    ĐKCB: M.005373 (Sẵn sàng trên giá)