Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Giải bài tập hình học 12 / Dương Đức Kim; Đỗ Duy Đồng .- Lần thứ nhất .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 176tr. ; 24cm. .- (Chương trình nâng cao)
/ 30.000đ.

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Hình học.  4. Lớp 12.  5. {Việt Nam}
   I. Dương Đức Kim.   II. Đỗ Duy Đồng.
   516 GI103B 2011
    ĐKCB: M.002268 (Sẵn sàng)  
2. Giải bài tập hình học 12 / Dương Đức Kim; Đỗ Duy Đồng .- Thanh Hóa : Thanh Hóa , 2008 .- 176tr. ; 24cm. .- (Chương trình nâng cao)
/ 27000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Hình học.  4. Lớp 12.  5. {Việt Nam}
   I. Dương Đức Kim.   II. Đỗ Duy Đồng.
   516 GI103B 2008
    ĐKCB: M.002271 (Sẵn sàng)  
3. Giải bài tập hình học 10 / Dương Đức Kim; Đỗ Duy Đồng .- Lần thứ ba .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 112tr. ; 24cm. .- (Chương trình chuẩn)
/ 20000đ.

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Hình học.  4. Lớp 10.
   I. Dương Đức Kim.   II. Đỗ Duy Đồng.
   516 GI103B 2011
    ĐKCB: M.002232 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Giải bài tập hình học 10 / Dương Đức Kim; Đỗ Duy Đồng .- Lần thứ ba .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 158tr. ; 24cm. .- (Chương trình nâng cao)
/ 30.000đ.

  1. Toán học.  2. Bài tập.  3. Hình học.  4. Lớp 10.
   I. Dương Đức Kim.   II. Đỗ Duy Đồng.
   516 GI103B 2012
    ĐKCB: M.002240 (Sẵn sàng trên giá)  
5. Giải bài tập Đại số 10 / Dương Đức Kim; Đỗ Duy Đồng .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 136tr. ; 24cm. .- (Chương trình chuẩn)
/ 24000đ.

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Toán 10.  4. {Việt Nam}
   I. Dương Đức Kim.   II. Đỗ Duy Đồng.
   512 GI103B 2011
    ĐKCB: M.002244 (Sẵn sàng)  
6. Giải bài tập toán 9 . T.1 / Dương Đức Kim; Đỗ Duy Đồng .- Lần thứ năm .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 127tr. ; 24cm. .- (Chương trình mới)
/ 22000đ.

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Lớp 9.  4. {Việt Nam}
   I. Dương Đức Kim.   II. Đỗ Duy Đồng.
   510 GI103B 2011
    ĐKCB: M.002182 (Sẵn sàng)