Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
90 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Trịnh Văn Bằng .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 207tr. : Hình vẽ ; 24cm.
   ISBN: 9786043797220 / 75.000đ.

  1. Toán.  2. Lớp 7.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trịnh, Văn Bằng.
   510.76 PH110TR 2022
    ĐKCB: M.008399 (Sẵn sàng)  
2. Đề kiểm tra Ngữ văn 7 : Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì : Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 247tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786043797350 / 88.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Đề kiểm tra.  3. Lớp 7.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Thị Hoa.   II. Kiều Bắc.   III. Nguyễn, Quốc Khánh.
   807.6 Đ250K 2022
    ĐKCB: M.008395 (Sẵn sàng)  
3. Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 232tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   ISBN: 9786043529586 / 82.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 7.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Thị Hoa.   II. Kiều Bắc.   III. Nguyễn, Quốc Khánh.
   807.12 H561D 2022
    ĐKCB: M.008394 (Sẵn sàng)  
4. Phát triển kĩ năng đọc - hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 7 : Bám sát SGK Kết nối / Đào Phương Huệ, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thuý Hồng .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2022 .- 199tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786043730951 / 75.000đ.

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Thị Thuý Hồng.   II. Đào, Phương Huệ.   III. Nguyễn, Thị Thuý.
   807.6 PH110TR 2022
    ĐKCB: M.008388 (Sẵn sàng)  
5. Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên lớp 7 : Theo Chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 224tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   ISBN: 9786043792232 / 82.000đ.

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 7.  3. Đề kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Thị Tuyên.   II. Nguyễn, Công Chung.   III. Trần, Ninh Gia Bảo.   IV. Nguyễn, Thị Hoài Ân.
   507.6 T527T 2022
    ĐKCB: M.008387 (Sẵn sàng)  
6. <500 = Năm trăm> bài Toán chọn lọc 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 223tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786043429619 / 79.000đ.

  1. Toán.  2. Lớp 7.  3. Bài toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô, Long Hậu.   II. Nguyễn, Ngọc Đạm.   III. Nguyễn, Quang Hanh.
   510.76 N114TR 2022
    ĐKCB: M.008403 (Sẵn sàng)  
7. Sổ tay kiến thức - phương pháp - dạng bài Toán Đại số và Hình học 7 / Nguyễn Xuân Nam, Ngô Đình Minh .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 343tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm.
   ISBN: 9786043249736 / 99.000đ.

  1. Toán.  2. Lớp 7.  3. Đại số.  4. Hình học.  5. [Sổ tay]
   I. Ngô, Đình MInh.   II. Nguyễn, Xuân Nam.
   510.712 S450T 2023
    ĐKCB: M.008316 (Sẵn sàng)  
8. Những bài làm văn mẫu 7 : Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức . T.1 / Trần Thị Thìn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 207tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786043774634 / 62.000đ.

  1. Lớp 7.  2. Bài văn.  3. Tập làm văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần, Thị Thìn.
   807.12 NH556B 2022
    ĐKCB: M.008347 (Sẵn sàng)  
9. Những bài làm văn mẫu 7 : Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức . T.2 / Trần Thị Thìn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 207tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786043776089 / 62.000đ.

  1. Lớp 7.  2. Bài văn.  3. Tập làm văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần, Thị Thìn.
   807.12 NH556B 2023
    ĐKCB: M.008348 (Sẵn sàng)  
10. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh 7 : Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới / Vũ Thanh Hoa .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 195tr. : Hình vẽ ; 29cm.
   ISBN: 9786043961683 / 169.000đ.

  1. Ngữ pháp.  2. Lớp 7.  3. Từ vựng.  4. Tiếng Anh.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ, Thanh Hoa.
   428.0076 L527CH 2023
    ĐKCB: M.008334 (Sẵn sàng)  
11. LÊ, XUÂN SOAN
     Hướng dẫn học và làm bài tập Ngữ văn 7 : Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới . T.2 / Lê Xuân Soan .- Hà Nội : Thanh niên , 2022 .- 92tr. : Bảng ; 29cm.
   ISBN: 9786043870299 / 69.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Tiếng Việt.  3. Bài tập.  4. Lớp 7.  5. [Sách đọc thêm]
   807 H561D 2022
    ĐKCB: M.008222 (Sẵn sàng)  
12. LÊ, XUÂN SOAN
     Hướng dẫn học và làm bài tập Ngữ văn 7 : Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới . T.1 .- Hà Nội : Thanh niên , 2023 .- 99tr. : Bảng ; 29cm.
   ISBN: 9786043977820 / 69.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. Bài tập.
   807 H561D 2023
    ĐKCB: M.008221 (Đang mượn)  
13. Kỹ năng đọc hiểu Tiếng Anh 7 : Sách có đáp án và lời giải tự học : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới Bộ Giáo dục và Đào tạo / Khánh Hà .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 147tr. : Minh hoạ ; 27cm.
   ISBN: 9786043791747 / 89.000đ.

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Khánh Hà.
   428.4 K600N 2022
    ĐKCB: M.008190 (Sẵn sàng)  
14. Những bài văn nghị luận đặc sắc 7 / Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải .- Tái bản lần thứ ba .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020 .- 266tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786043002768 / 79.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Bài văn.  3. Lớp 7.  4. Văn nghị luận.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Thái Thanh Hằng.   II. Tạ, Đức Hiền.   III. Lê, Thanh Hải.
   807.12 NH556B 2020
    ĐKCB: M.007986 (Sẵn sàng)  
15. Giáo dục công dân 7 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... .- Hà Nội : Giáo dục , 2003 .- 64tr. : Hình vẽ, ảnh ; 24cm.
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2.600đ.

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 7.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn, Thị Thu Hương.   II. Vũ, Xuân Vinh.   III. Đặng, Thuý Anh.   IV. Phạm, Văn Hùng.
   170.712 GI108D 2003
    ĐKCB: M.006850 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 : Tự sự - biểu cảm- nghị luận xã hội / Tạ Đức Hiền; Nguyễn Ngọc Hà; Nguyễn Kim Sa .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 183tr. ; 24cm. .- (124 bài văn đặc sắc chọn lọc; sách để tự đọc và tự học, vươn lên học giỏi)
   ISBN: 9786049396670 / 37.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 7.  3. Bài văn.  4. {Việt Nam}
   I. Tạ Đức Hiền.   II. Nguyễn Ngọc Hà.   III. Nguyễn Kim Sa.
   807 NH556B 2014
    ĐKCB: M.002804 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. Một trăm đề kiểm tra Toán lớp 7 / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 285tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786045855508 / 79.000đ.

  1. Toán học.  2. Đề kiểm tra.  3. Lớp 7.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Đoàn Vũ.   II. Đỗ, Quang Thanh.   III. Lưu, Hoàng Hảo.   IV. Nguyễn, Tấn Toàn.
   510.76 M458TR 2017
    ĐKCB: M.002124 (Sẵn sàng)  
18. Hai trăm bảy mươi đề bài bài văn lớp 7 / Thái Thủy Vân, Thảo Bảo My, Lê Lương Tâm,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 276tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786047333547 / 58.000đ.

  1. Bài văn.  2. Đề kiểm tra.  3. Lớp 7.
   I. Nguyễn, Lan Thanh.   II. Lê, Lương Tâm.   III. Thảo Bảo My.   IV. Thái, Thủy Vân.
   807.06 H103TR 2015
    ĐKCB: M.003995 (Sẵn sàng trên giá)  
19. NGUYỄN, ĐỨC VŨ
     Câu hỏi và bài tập kỹ năng địa lý 7 / Nguyễn Đức Vũ .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013 .- 162tr. ; 24cm. .- (Theo chương trình giảm tải cảu Bộ GD&ĐT)
/ 30.000đ.

  1. Địa lý.  2. Bài tập.  3. Lớp 7.
   910.712 C125H 2013
    ĐKCB: M.003437 (Sẵn sàng)  
20. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 7 / Hồ Văn Mạnh .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 135tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 22.000đ.

  1. Địa lí.  2. Bài tập.  3. Lớp 7.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hồ, Văn Mạnh.
   910.76 H561D 2007
    ĐKCB: M.003397 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»