Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. ĐẠI LỢI
     Em học giỏi tiếng anh lớp 5 . T.5 / Nguyễn Thị Thu Huế hiệu đính .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 182tr. ; 27cm.
   ISBN: 9786046262954 / 80000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Nâng cao.  3. Lớp 5.
   I. Nguyễn Thị Thu Huế.
   428 E202H 2017
    ĐKCB: M.002737 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. ĐẠI LỢI
     Em học giỏi tiếng anh lớp 5 / Nguyễn Thị Thu Huế hiệu đính .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 175tr. ; 27cm.
   ISBN: 9786046262978 / 78.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Nâng cao.  3. Lớp 5.
   I. Nguyễn Thị Thu Huế.
   428 E202H 2017
    ĐKCB: M.002738 (Sẵn sàng trên giá)  
3. ĐẠI LỢI
     Ngữ pháp và giải thích chi tiết ngữ pháp tiếng Anh : Cơ bản và nâng cao . T.1 / Đại Lợi (ch.b), Vân Anh .- Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội ; Công ty Văn hóa Minh Tân - Nhà sách Minh Thắng , 2019 .- 459tr. ; 27cm.
  Tóm tắt: Gồm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao được chia thành các chương theo từng chuyên đề nhằm hỗ trợ quá trình tự học những kiến thức cần thiết của các em học sinh một cách dễ dàng mà không nhất thiết theo thứ tự
   ISBN: 9786046286165 / 195.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Ngữ pháp.  3. Cơ bản.  4. Nâng cao.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Vân Anh.
   428.2 NG550PH 2019
    ĐKCB: M.004653 (Đang mượn)  
4. ĐẠI LỢI
     Ngữ pháp và giải thích chi tiết ngữ pháp tiếng Anh : Cơ bản và nâng cao . T.2 / Đại Lợi (ch.b), Vân Anh .- Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội ; Công ty Văn hóa Minh Tân - Nhà sách Minh Thắng , 2019 .- 406tr. : Bảng ; 27cm.
  Tóm tắt: Gồm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao được chia thành các chương theo từng chuyên đề nhằm hỗ trợ quá trình tự học những kiến thức cần thiết của các em học sinh một cách dễ dàng mà không nhất thiết theo thứ tự
   ISBN: 9786046286158 / 190.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Ngữ pháp.  3. Cơ bản.  4. Nâng cao.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Vân Anh.
   428.2 NG550PH 2019
    ĐKCB: M.004654 (Sẵn sàng trên giá)  
5. Để học tốt lịch sử 6 / Trịnh Đình Tùng; Nguyễn Thị Thế Bình; Bùi Đức Dũng .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 92tr. ; 24cm.
/ 14.000đ

  1. Lịch sử.  2. Nâng cao.  3. Lớp 6.
   I. Trịnh Đình Tùng.   II. Nguyễn Thị Thế Bình.   III. Bùi Đức Dũng.
   959.7 Đ250H 2009
    ĐKCB: M.003433 (Sẵn sàng)  
6. Tiếng Anh nâng cao lớp 7 / Minh Anh, Ngọc Hà .- Hà Nội : Dân Trí , 2013 .- 203tr. ; 24cm.
/ 35.500đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Nâng cao.  3. Lớp 7.
   I. Minh Anh.   II. Ngọc Hà.
   428 T306A 2013
    ĐKCB: M.002698 (Sẵn sàng)  
7. Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng ngữ văn 10 / Nguyễn Tấn Huy; Nguyễn Văn Pháp; Võ Thị Quỳnh Châu .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 228tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786049344756 / 58.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Nâng cao.  3. Lớp 10.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Tấn Huy.   II. Nguyễn Văn Pháp.   III. Võ Thị Quỳnh Châu.
   807 CH527Đ 2015
    ĐKCB: M.002881 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Bồi dưỡng ngữ văn 10 / Đỗ Kim Hảo; Mai Xuân Miên; Trần Hà Nam .- Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 263tr. ; 24cm.
/ 40.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Nâng cao.  3. Lớp 10.  4. {Việt Nam}
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Mai Xuân Miên.   III. Trần Hà Nam.
   807 B452D 2010
    ĐKCB: M.002882 (Sẵn sàng)  
9. Học tốt tiếng Anh 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 233tr. ; 24cm.
/ 26000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Nâng cao.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Tú.
   428 H419T 2007
    ĐKCB: M.002691 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Học tốt tiếng Anh THCS 8 / Tôn Thất Dân .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2004 .- 260tr. ; 21cm.
/ 19000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Nâng cao.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Tôn, Thất Dân.
   420 H419T 2004
    ĐKCB: M.002690 (Sẵn sàng)  
11. Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 8 / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan .- Tái bản năm 2006 .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 144tr. ; 24cm.
/ 16000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Nâng cao.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Mai, Lan Hương.   II. Nguyễn, Thanh Loan.
   420 H561D 2006
    ĐKCB: M.002685 (Sẵn sàng)  
12. Học tốt tiếng Anh 8 / Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm T.p Hồ Chí Minh; Công ty sách Hoa Hồng , 2012 .- 175tr. ; 24cm.
/ 26000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Nâng cao.  3. Lớp 8.
   I. Lại, Văn Chấm.   II. Nguyễn, Giang.
   428 H419T 2012
    ĐKCB: M.002683 (Sẵn sàng)  
13. Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 8 : Biên soạn theo chương trình mới / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2004 .- 176tr. ; 21cm.
/ 15.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Nâng cao.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Mai, Lan Hương.   II. Nguyễn, Thanh Loan.
   428 H561D 2004
    ĐKCB: M.002681 (Sẵn sàng)  
14. Bồi dưỡng nâng cao ngữ văn 10 / Thái Quang Vinh; Thảo Bảo Mi .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 174tr ; 24cm. .- (Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên)
/ 20.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 10.  3. Nâng cao.  4. {Việt Nam}
   I. Thái Quang Vinh.   II. Thảo Bảo Mi.
   808.8 B452D 2006
    ĐKCB: M.002886 (Sẵn sàng)  
15. Học tốt ngữ văn 10 . T.2 / Phạm An Miên; Nguyễn Lê Huân .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 192tr. ; 24cm. .- (Nâng cao)
/ 21.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Nâng cao.  3. Lớp 10.  4. {Việt Nam}
   I. Phạm An Miên.   II. Nguyễn Lê Huân.
   807 H419T 2006
    ĐKCB: M.002889 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN, THÚY PHƯƠNG
     Học tốt ngữ văn 10 . T.2 / Nguyễn Thúy Phương .- Lần thứ tư .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 127tr. ; 24cm.
/ 25.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Nâng cao.  3. Lớp 10.  4. {Việt Nam}
   807 H419T 2013
    ĐKCB: M.002890 (Sẵn sàng)  
17. Học tốt Ngữ Văn 8 . T.1 / Nguyễn Thúy Hồng; Nguyễn Hương Lan; Đỗ Kim Thảo .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 126tr. ; 24cm.
   Viện chiến lược và chương trình giáo dục
   ISBN: 9786045818923 / 38.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Nâng cao.  3. Lớp 8.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Thúy Hồng.   II. Nguyễn Hương Lan.   III. Đỗ Kim Thảo.
   807 H419T 2017
    ĐKCB: M.002831 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002830 (Sẵn sàng)  
18. Học tốt ngữ văn 8 . T.2 / Thái Quang Vinh; Lê Lương Tâm; Thái Thủy Vân .- Lần thứ ba .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2008 .- 151tr. ; 24cm.
/ 26.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Nâng cao.  3. Lớp 8.  4. {Việt Nam}
   I. Thái Quang Vinh.   II. Lê Lương Tâm.   III. Thái Thủy Vân.
   807 H419T 2008
    ĐKCB: M.002832 (Sẵn sàng)  
19. Bồi dưỡng ngữ văn 8 / Nguyễn Kim Dung; Đỗ Kim Hảo; Mai Xuân Miền .- Hà Nội : Giáo dục , 2006 .- 319tr. ; 24cm.
/ 48.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Nâng cao.  3. Lớp 8.
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Đỗ Kim Hảo.   III. Mai Xuân Miền.
   807 B452D 2006
    ĐKCB: M.002834 (Đang mượn)  
20. Học tốt Ngữ văn . T.1 +T.2 / Hoàng Vân .- Gia Lai : Hồng Bàng , 2011 .- 199tr. ; 24cm.
/ 35.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Nâng cao.  3. Lớp 7.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng, Vân.
   807 H419T 2011
    ĐKCB: M.002811 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»