Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
48 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Trắc nghiệm theo chuyên đề Vật lí 11 / Phạm Đức Cường (ch.b.), Lê Thế Nhiên, Bùi Trần Đức Anh Thái, Thân Thanh Sang .- Tái bản lần thứ nhất .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020 .- 311tr. : Hình vẽ ; 24cm.
   ISBN: 9786043004298 / 95.000đ.

  1. Vật lí.  2. Lớp 11.  3. Bài tập trắc nghiệm.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Thân, Thanh Sang.   II. Lê, Thế Nhiên.   III. Phạm, Đức Cường.   IV. Bùi, Trần Đức Anh Thái.
   530.076 TR113NGH 2020
    ĐKCB: M.007994 (Sẵn sàng trên giá)  
2. Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 11 / Lưu Hoằng Trí .- Tái bản lần thứ ba .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2018 .- 207tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786048433871 / 58.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 11.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lưu, Hoằng Trí.
   428.0076 H561D 2018
    ĐKCB: M.008000 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Một trăm đề kiểm tra định kì trắc nghiệm toán 11 / Trần Minh Tiến chủ biên ; Trần Thanh Phong .- Hà Nội : Thanh niên , 2017 .- 269tr. ; 27cm.
   ISBN: 9786046486275 / 124.000đ.

  1. Toán.  2. Đề kiểm tra.  3. Trắc nghiệm.  4. Lớp 11.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Trần, Thanh Phong.   II. Trần, Minh Tiến.
   510.76 M458TR 2017
    ĐKCB: M.002248 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 11 / Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy .- Tái bản lần thứ ba có sửa chữa bổ sung .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 352tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786046229032 / 98.000đ.

  1. Toán.  2. Hình học.  3. Lớp 11.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê, Bảy.   II. Nguyễn, Văn Nho.
   516.0076 PH561PH 2017
    ĐKCB: M.002249 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó hình học 11 : Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán / Nguyễn Duy Hiếu .- Tái bản có sửa chữa và bổ sung .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 265tr. : Hình vẽ ; 24cm.
   ISBN: 9786046245629 / 68.000đ.

  1. Toán.  2. Hình học.  3. Lớp 11.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Duy Hiếu.
   516.0076 K300TH 2016
    ĐKCB: M.002253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.004686 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Giải bài tập đại số & giải tích 11 : Theo chương trình Giảm tải / Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí .- Tái bản có chỉnh lí lần thứ tám theo chương trình Giảm tải .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2018 .- 143tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   Tên sách ngoài bìa: Giải bài tập toán 11. Đại số - Giải tích
   ISBN: 9786047340712 / 41.000đ.

  1. Toán.  2. Đại số.  3. Giải tích.  4. Lớp 11.
   I. Nguyễn, Văn Quí.   II. Trần, Minh Quới.
   512.0076 GI103B 2018
    ĐKCB: M.006408 (Sẵn sàng trên giá)  
7. Giải bài tập hình học 11 / Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí .- Tái bản có chỉnh lí lần thứ tám theo chương trình giảm tải .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2018 .- 136tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   Tên sách ngoài bìa: Giải bài tập toán 11. Hình học
   ISBN: 9786047436071 / 41.000đ.

  1. Toán.  2. Hình học.  3. Lớp 11.  4. Bài tập.
   I. Nguyễn, Văn Quí.   II. Trần, Minh Quới.
   516.0076 GI103B 2018
    ĐKCB: M.006407 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Bài tập Tiếng Anh 11 : Có đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2019 .- 256tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786048430504 / 58.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Lớp 11.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Mai, Lan Hương.   II. Nguyễn, Thanh Loan.
   428.0076 B103T 2019
    ĐKCB: M.006402 (Sẵn sàng trên giá)  
9. Tài liệu bồi dưỡng tiếng Anh 11 : Bồi dưỡng HS khá, giỏi, HS các lớp chuyên... / Hoàng Thị Lệ .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 323tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   Thư mục: tr. 323
   ISBN: 9786046241669 / 64.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 11.  3. Ôn tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng, Thị Lệ.
   428 T103L 2017
    ĐKCB: M.006401 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11 : Nâng cao: Có đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng ; Công ty Cổ phần ZENBOOKS , 2020 .- 264tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786048454029 / 76.000đ.

  1. Lớp 11.  2. Tiếng Anh.  3. Bài tập trắc nghiệm.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Thị Thanh Tâm.   II. Mai, Lan Hương.
   428.0076 B103T 2020
    ĐKCB: M.006400 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Bài giảng và lời giải chi tiết Đại số và Giải tích 11 / Lê Hồng Đức (ch.b.), Nhóm Cự Môn .- Tái bản lần thứ tư .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020 .- 375tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786049919930 / 118.000đ.

  1. Bài tập.  2. Bài giảng.  3. Đại số.  4. Lớp 11.  5. Giải tích.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Lê, Hồng Đức.
   512.00712 B103GI 2020
    ĐKCB: M.006276 (Sẵn sàng trên giá)  
12. Kiến thức cơ bản Văn - Tiếng Việt lớp 11 / Biên soạn: Thái Bảo Hạo Nhiên, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2004 .- 272tr. ; 24cm.
/ 27.000đ.

  1. Văn học.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 11.
   I. Hồ, Thị Kim Anh.   II. Lê, Lương Tâm.   III. Thái, Thủy Vân.   IV. Thái, Bảo Hạo Nhiên.
   807 K305TH 2004
    ĐKCB: M.002896 (Sẵn sàng)  
13. Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 11 : Chương trình chuẩn / Phạm Minh Diệu (chủ biên), Phạm Thị Anh, Lê Hồng Chính,... .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 262tr. ; 24cm.
/ 32.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Tập làm văn.  3. Lớp 11.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Bùi, Đình Ngọt.   II. Lê, Hồng Chính.   III. Phạm, Thị Anh.   IV. Phạm, Minh Diệu.
   807 H561D 2007
    ĐKCB: M.002895 (Sẵn sàng trên giá)  
14. Những bài văn hay 11 / Phạm Minh Thiềm (chủ biên), Lê Hồng Chính .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 183tr. ; 24cm.
/ 23.000đ.

  1. Bài văn.  2. Tập làm văn.  3. Lớp 11.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê, Hồng Chính.   II. Phạm, Minh Thiềm.
   807 NH556B 2007
    ĐKCB: M.002894 (Sẵn sàng trên giá)  
15. Học tốt Ngữ văn 11 : Chương trình chuẩn . T.1 +T.2 / Nguyễn Thục Phương .- Tái bản lần thứ ba .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 239tr. ; 24cm.
/ 44.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 11.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Thục Phương.
   807 H419T 2013
    ĐKCB: M.002893 (Sẵn sàng)  
16. Học tốt Ngữ văn 11 . T.2 / Lê Anh Xuân, Trí Sơn .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008 .- 203tr. ; 24cm.
/ 28.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 11.
   I. Trí Sơn.   II. Lê, Anh Xuân.
   807 H419T 2008
    ĐKCB: M.002892 (Sẵn sàng trên giá)  
17. Học tốt Văn học 11 : Biên soạn theo chương trình chỉnh lý & hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Minh Thanh, Nguyễn Thị Bích Hòa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 208tr. ; 21cm.
/ 12.000đ.

  1. Văn học.  2. Lớp 11.
   I. Nguyễn, Thị Bích Hòa.   II. Lê, Minh Thanh.   III. Nguyễn, Thị Kim Dung.
   807 H419T 2000
    ĐKCB: M.002891 (Sẵn sàng)  
18. Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 11 / Nguyễn Thị Minh Hương .- Tái bản lần thứ nhất .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2010 .- 287tr. ; 24cm.
/ 46.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 11.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Thị Minh Hương.
   428 T306A 2010
    ĐKCB: M.002631 (Sẵn sàng trên giá)  
19. Hướng dẫn học tốt English 11 : Dùng kèm SGK chỉnh lí English 11 / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2004 .- 160tr. ; 21cm.
/ 13.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 11.
   I. Nguyễn, Thanh Loan.   II. Mai, Lan Hương.
   428 H561D 2004
    ĐKCB: M.002630 (Sẵn sàng)  
20. Để học tốt tiếng Anh 11 : Nâng cao / Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 194tr. ; 24cm.
/ 24.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 11.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Phương Vy.   II. Nguyễn, Thanh Trí.
   428 Đ250H 2007
    ĐKCB: M.002629 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»