Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Phạm Văn Đồng với văn hoá dân tộc / Trần Việt Phương, Vũ Ngọc Hoàng, Phan Huy Lê... ; Biên soạn: Lê Hữu Nghĩa... .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2016 .- 552tr. : Ảnh chân dung ; 24cm.
   ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ - Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
  Tóm tắt: Gồm nhiều bài viết về đồng chí Phạm Văn Đồng - nhà văn hoá lớn và những lĩnh vực văn hoá Phạm Văn Đồng quan tâm nhất cùng những kỷ niệm sâu sắc về đồng chí Phạm Văn Đồng
   ISBN: 9786045725276

  1. Phạm Văn Đồng.  2. Văn hoá dân tộc.  3. {Việt Nam}
   I. Lê, Quang Thích.   II. Lê, Hữu Nghĩa.   III. Trường Lưu.   IV. Nguyễn, Tri Nguyên.
   959.704092 PH104V 2016
    ĐKCB: D.000966 (Sẵn sàng)  
2. HOÀNG CHƯƠNG
     Văn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam / Hoàng Chương .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2014 .- 699tr. ; 21cm.
   Thư mục: tr. 688-690
  Tóm tắt: Giới thiệu những chặng đường phát triển văn hoá; các bài viết nghiên cứu về nghệ thuật dân tộc và giao lưu văn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam
   ISBN: '9786045032824 / 104.800đ.

  1. Nghệ thuật.  2. Văn hoá dân tộc.  3. {Việt Nam}
   306.09597 V115H 2014
    ĐKCB: M.007802 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG NAM
     Văn hoá dân tộc, văn hoá Việt Nam / Hoàng Nam .- Hà Nội : Khoa học xã hội , 2014 .- 266tr. ; 24cm.
   Thư mục: tr. 264-266
  Tóm tắt: Tổng quan về văn hoá truyền thống của dân tộc Việt Nam. Giới thiệu văn hoá Việt Nam từ góc nhìn địa lý, lịch sử, ngôn ngữ dân tộc, cuộc sống tinh thần và phong tục tập quán
   ISBN: 9786049024542 / 39.900đ.

  1. Văn hoá.  2. Văn hoá dân tộc.  3. {Việt Nam}
   306.09597 V115H 2014
    ĐKCB: M.007782 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. TRÚC THANH
     Tìm về cội nguồn văn hoá núi / Trúc Thanh .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2014 .- 491tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu truyền thống yêu nước và đặc trưng văn hoá vùng núi phía Bắc; nghiên cứu bản sắc văn hoá vùng miền, không gian sống, di sản, trang phục truyền thống, chợ tình, trò diễn, văn hoá lễ hội
   ISBN: 9786045032824 / 73.600đ.

  1. Miền núi.  2. Văn hoá dân tộc.  3. {Việt Nam}
   306.09597 T310V 2014
    ĐKCB: M.007606 (Sẵn sàng)  
5. NHẤT THANH
     Phong tục làng xóm Việt Nam : Đất lề quê thói / Nhất Thanh, Vũ Văn Khiếu .- Cà Mau : Nxb. Phương Đông , 2005 .- 502tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Nghiên cứu đời sống văn hoá phong tục tập quán làng xóm của người Việt Nam như: Sinh con; tục xăm mình; nhuộm răng; đồ uống; thuốc thang; y phục..
/ 60.000đ.

  1. Phong tục tập quán.  2. Làng.  3. Văn hoá dân tộc.  4. Văn hoá làng xã.  5. {Việt Nam}
   I. Vũ, Văn Khiếu.
   390.09597 PH431T 2005
    ĐKCB: M.007586 (Sẵn sàng)  
6. Vận dụng luật tục Ê Đê vào việc xây dựng gia đình, buôn, thôn văn hoá / Biên soạn: Trương Bi, Bùi Minh Vũ, Kra Y Wơn .- Hà Nội : Văn hoá dân tộc , 2007 .- 143tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Nhiều tác giả
  Tóm tắt: Vận dụng luật tục Ê Đê vào việc xây dựng gia đình văn hoá, cưới hỏi, lên lão, tang lễ, an ninh trật tự buôn. Bảo vệ tài sản cộng đồng, giáo dục con cháu, dân buôn về ý thức bảo vệ rừng, đất đai, nguồn nước, giữ gìn phát huy bản sắc văn hoá truyền thống của cộng đồng.
/ 21.450đ.

  1. Thôn.  2. Văn hoá dân tộc.  3. Luật tục.  4. Gia đình.  5. Xây dựng.  6. {Việt Nam}
   I. Kra Y Wơn.   II. Bùi, Minh Vũ.   III. Trương, Bi.
   305.899 V121D 2007
    ĐKCB: M.006986 (Sẵn sàng)  
7. Chùa cổ Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh (ch.b) .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 542tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát toàn bộ hệ thống chùa chiền Việt Nam, đời sống nhà chùa, văn hoá nhà chùa trong đời sống Việt Nam gắn liền với đạo Phật ở Việt Nam
/ 95.000đ.

  1. Văn hóa dân tộc.  2. Chùa.  3. {Việt Nam}
   I. Vũ, Ngọc Khánh.
   294.3 CH501C 2011
    ĐKCB: M.004489 (Sẵn sàng trên giá)  
8. LÊ, MAI OANH
     Văn hóa vật chất Người Thổ / Lê Mai Oanh .- Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2010 .- 327tr. : Hình ảnh ; 21cm.
   Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam
/ 49.000đ.

  1. Khoa học xã hội.  2. Văn hóa dân tộc.  3. Người Thổ.  4. {Việt Nam}
   305.895927 V115H 2010
    ĐKCB: M.004118 (Sẵn sàng)