Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. CÙ, THANH TOÀN
     Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập Hoá học 12 - Hữu cơ / Cù Thanh Toàn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 366tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786045817674 / 89.000đ.

  1. Hóa hữu cơ.  2. Bài tập.  3. Lớp 12.  4. [Sách đọc thêm]
   547.076 PH121L 2014
    ĐKCB: M.004696 (Sẵn sàng trên giá)  
2. Tuyển chọn, phân loại các dạng bài tập hóa hữu cơ : Bài tập toán: Gồm 6 chuyên đề và 200 bài toán chọn lọc và lời giải / Ngô Ngọc An .- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2013 .- 262tr. ; 24cm.
   ĐTTS ghi: Ban Giáo viên chuyên hóa năng khiếu trường thi
/ 50.000đ.

  1. Hóa hữu cơ.  2. Bài tập.  3. Lớp 12.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô, Ngọc An.
   547.076 T527CH 2013
    ĐKCB: M.002565 (Sẵn sàng trên giá)  
3. Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm hóa học. Hóa hữu cơ : Dùng cho học sinh lớp 10 - 11 - 12... / Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam, Nguyễn Thị Vân Anh,... .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 199tr. ; 24cm.
/ 26.000đ.

  1. Hóa hữu cơ.  2. Bài tập.  3. Trắc nghiệm.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Hoàng Phượng.   II. Nguyễn, Thị Vân Anh.   III. Phạm, Đức Bình.
   547.076 PH561PH 2007
    ĐKCB: M.002481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002482 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Bài tập Hiđrocacbon : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 ôn thi Đại học và Cao đẳng / Ngô Ngọc An .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006 .- 207tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 22.000đ.

  1. Hóa hữu cơ.  2. Bài tập.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô, Ngọc An.
   547.076 B103T 2006
    ĐKCB: M.002479 (Đang mượn)  
5. Bài tập nâng cao hóa hữu cơ chuyên đề các chức hóa học : Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh 12. Ôn thi tốt nghiệp THPT và các kì thi Quốc gia / Ngô Ngọc An .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008 .- 238tr. ; 24cm.
/ 33.000đ.

  1. Hóa học.  2. Bài tập.  3. Hóa hữu cơ.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô, Ngọc An.
   547.076 B103T 2008
    ĐKCB: M.002469 (Sẵn sàng)